- Marlos Moreno35
- Mahir Emreli40
- Ibrahim Sehic57
- Robert Muric (Thay: Mahir Emreli)60
- Bruno Paz (Thay: Andreas Bouchalakis)60
- Domagoj Pavicic60
- Domagoj Pavicic (Thay: Alejandro Pozuelo)60
- Muhammet Demir (Thay: Alejandro Pozuelo)60
- Konrad Michalak (Thay: Marlos Moreno)74
- Mahir Emreli90+11'
- Badou Ndiaye13
- Badou Ndiaye28
- Babajide David48
- (Pen) Cherif Ndiaye56
- Gokhan Inler (Thay: Henry Onyekuru)57
- Jonas Svensson70
- Jovan Manev (Thay: Benjamin Stambouli)74
- Younes Belhanda (Thay: Emre Akbaba)74
- Furkan Soyalp (Thay: Badou Ndiaye)84
- Fredrik Gulbrandsen (Thay: Cherif Ndiaye)84
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Konyaspor
Adana Demirspor
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 14
9 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Adana Demirspor
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Andreas Bouchalakis (32), Mahir Emreli (19), Alejandro Pozuelo (24), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99)
Adana Demirspor (4-4-2): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Mert Cetin (45), Jorge Morel (5), Kevin Rodrigues (77), Babajide David (11), Benjamin Stambouli (90), Badou Ndiaye (17), Henry Onyekuru (7), Emre Akbaba (20), Cherif Ndiaye (29)
Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
22
Ahmet Oguz
5
Ugurcan Yazgili
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
14
Soner Dikmen
32
Andreas Bouchalakis
19
Mahir Emreli
24
Alejandro Pozuelo
70
Marlos Moreno
99
Mame Diouf
29
Cherif Ndiaye
20
Emre Akbaba
7
Henry Onyekuru
17
Badou Ndiaye
90
Benjamin Stambouli
11
Babajide David
77
Kevin Rodrigues
5
Jorge Morel
45
Mert Cetin
22
Jonas Svensson
25
Ertac Ozbir
Adana Demirspor
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Andreas Bouchalakis Bruno Paz | 57’ | Henry Onyekuru Gokhan Inler |
60’ | Mahir Emreli Robert Muric | 74’ | Benjamin Stambouli Jovan Manev |
60’ | Alejandro Pozuelo Muhammet Demir | 74’ | Emre Akbaba Younes Belhanda |
74’ | Marlos Moreno Konrad Michalak | 84’ | Badou Ndiaye Furkan Soyalp |
84’ | Cherif Ndiaye Fredrik Gulbrandsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Erhan Erenturk | Jovan Manev | ||
Cebrail Karayel | Vedat Karakus | ||
Bruno Paz | Younes Belhanda | ||
Konrad Michalak | Yusuf Sari | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Yusuf Erdogan | ||
Kahraman Demirtas | Furkan Soyalp | ||
Robert Muric | Gokhan Inler | ||
Domagoj Pavicic | Ismail Cokcalis | ||
Muhammet Demir | Rahim Dursun | ||
Yasir Subasi | Fredrik Gulbrandsen |
Nhận định Konyaspor vs Adana Demirspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại