Thẻ vàng cho Pim Saathof.
![]() (og) Kristoffer Barmen 4 | |
![]() Eirik Bakke 35 | |
![]() Didrik Fredriksen 45+4' | |
![]() Martin Tangen Vinjor (Thay: Joacim Holtan) 46 | |
![]() Erling Myklebust (Thay: Efe Lucky) 62 | |
![]() Stian Bogetveit Nygard (Thay: Nobel Gebrezgi) 62 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 62 | |
![]() Ole Kallevaag 63 | |
![]() Einar Iversen (Thay: Didrik Fredriksen) 73 | |
![]() Emil Sildnes (Thay: Eirik Wollen Steen) 73 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Kiến tạo: Knut Haga) 74 | |
![]() Ludvig Langrekken (Thay: Mapenda Mbow) 75 | |
![]() Emil Adrendrup Nielsen (Thay: Lucas Ravn-Haren) 75 | |
![]() Harald Holter (Thay: Jesper Grundt) 84 | |
![]() Rasmus Opdal Christiansen (Thay: Noa Williams) 84 | |
![]() Pim Saathof 90+2' |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Aasane


Diễn biến Kongsvinger vs Aasane

Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Rasmus Opdal Christiansen.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Harald Holter.
Lucas Ravn-Haren rời sân và được thay thế bởi Emil Adrendrup Nielsen.
Mapenda Mbow rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Knut Haga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steffen Lie Skaalevik ghi bàn!
Eirik Wollen Steen rời sân và được thay thế bởi Emil Sildnes.
Didrik Fredriksen rời sân và được thay thế bởi Einar Iversen.

Thẻ vàng cho Ole Kallevaag.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Nobel Gebrezgi rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Efe Lucky rời sân và được thay thế bởi Erling Myklebust.
Joacim Holtan rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Didrik Fredriksen.

Thẻ vàng cho Eirik Bakke.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kristoffer Barmen đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Aasane
Kongsvinger (4-1-4-1): Aleksey Gorodovoy (93), Mapenda Mbow (12), Pim Saathof (3), Fredrik Holme (5), Joel Nilsson (2), Mathias Berg Gjerstrom (17), Lucas Haren (9), Jesper Andreas Grundt (8), Andreas Dybevik (27), Noa Williams (11), Joacim Holtan (18)
Aasane (4-3-3): Sebastian Selin (24), Eirik Lereng (4), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Knut Spangelo Haga (14), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Efe Lucky (21), Sebastian Heimvik Haugland (23), Nobel Gebrezgi (17)


Thay người | |||
46’ | Joacim Holtan Martin Tangen Vinjor | 62’ | Efe Lucky Erling Flotve Myklebust |
75’ | Mapenda Mbow Ludvig Langrekken | 62’ | Sebastian Heimvik Haugland Steffen Lie Skalevik |
75’ | Lucas Ravn-Haren Emil Adrendrup Nielsen | 62’ | Nobel Gebrezgi Stian Nygard |
84’ | Jesper Grundt Harald Holter | 73’ | Didrik Fredriksen Einar Iversen |
84’ | Noa Williams Rasmus Christiansen | 73’ | Eirik Wollen Steen Emil Sildnes |
Cầu thủ dự bị | |||
August Stromberg | Olivier Andreas Madsen | ||
Daniel Lysgard | Einar Iversen | ||
Harald Holter | Emil Sildnes | ||
Eric Taylor | Erling Flotve Myklebust | ||
Martin Tangen Vinjor | Steffen Lie Skalevik | ||
Marius Trengereid | Sander Eng Strand | ||
Ludvig Langrekken | Stian Nygard | ||
Rasmus Christiansen | Dennis Moller Wolfe | ||
Emil Adrendrup Nielsen | Ola Heltne Nilsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại