Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kido Taylor-Hart 26 | |
![]() Nikolas Spalek 45+2' | |
![]() Nikolas Spalek 45+4' | |
![]() (Pen) Alexandros Kiziridis 45+5' | |
![]() Christian Emmanuel Nguidjol Bayemi (Thay: Dan Ozvolda) 46 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Dan Ozvolda) 46 | |
![]() Tamas Nemeth 53 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Franck Bahi) 56 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Kido Taylor-Hart) 57 | |
![]() Nandor Tamas (Thay: Jakub Sylvestr) 62 | |
![]() Viktor Sliacky (Thay: Ganbold Ganbayar) 62 | |
![]() Viktor Budinsky 68 | |
![]() Patrik Lukac (Thay: Artur Musak) 69 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: Adam Zulevic) 80 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Stanislav Danko) 81 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Tamas Nemeth) 83 | |
![]() Jozef Pastorek (Thay: Ondrej Rudzan) 83 | |
![]() Lukas Simko 84 |
Thống kê trận đấu Komarno vs Zemplin Michalovce


Diễn biến Komarno vs Zemplin Michalovce
Ondrej Rudzan rời sân và được thay thế bởi Jozef Pastorek.
Tamas Nemeth rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.
Stanislav Danko rời sân và được thay thế bởi Igor Zofcak.

Thẻ vàng cho Lukas Simko.
Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Patrik Lukac.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Viktor Budinsky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Viktor Sliacky.

Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.
Jakub Sylvestr rời sân và được thay thế bởi Nandor Tamas.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Franck Bahi rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.

Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Alexandros Kiziridis từ Zemplin Michalovce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY RA SÂN! - Nikolas Spalek nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Nikolas Spalek.

Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.
Đội hình xuất phát Komarno vs Zemplin Michalovce
Komarno (4-2-3-1): Filip Dlubac (1), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Tamas Nemeth (10), Dan Ozvolda (6), Ganbayar Ganbold (73), Dominik Zak (12), Nikolas Spalek (97), Jakub Sylvestr (23)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Viktor Budinsky (27), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Artur Musak (55), Abdul Zubairi (4), Kido Taylor-Hart (14), Stanislav Danko (51), Alexandros Kyziridis (89), Adam Zulevic (97)


Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại