![]() Enzo Arevalo (Kiến tạo: Tornike Dzotsenidze) 31 | |
![]() Enzo Arevalo 45+1' | |
![]() Muhamed Sahinovic (Thay: Patrik Lukac) 46 | |
![]() Patrik Volesky (Thay: Tobias Divis) 46 | |
![]() Nandor Tamas (Thay: Jakub Sylvestr) 46 | |
![]() Patrik Volesky (Kiến tạo: Christian Bayemi) 56 | |
![]() Franck Bahi 62 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Enzo Arevalo) 71 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Issa Adekunle) 71 | |
![]() Martin Bednar (Thay: Abdul Zubairu) 71 | |
![]() Alexandros Kiziridis 73 | |
![]() Stanislav Danko 75 | |
![]() Viktor Sliacky (Thay: Ondrej Rudzan) 76 | |
![]() Branislav Sluka (Thay: Ganbold Ganbayar) 76 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Christian Bayemi) 84 | |
![]() Artur Musak (Thay: Yushi Shimamura) 84 | |
![]() Viktor Sliacky 88 | |
![]() (Pen) Simon Smehyl 90 | |
![]() (Pen) Matus Marcin 90+5' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Komarno

Zemplin Michalovce
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 18
34 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Komarno vs Zemplin Michalovce
Komarno (4-4-2): Jakub Trefil (31), Tobias Divis (14), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Ganbayar Ganbold (73), Jozef Spyrka (20), Dan Ozvolda (6), Christian Bayemi (17), Simon Smehyl (8), Jakub Sylvestr (23)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Lukas Simko (2), Tornike Dzotsenidze (26), Denys Taraduda (3), Henry Franck Bahi (12), Abdul Zubairi (4), Yushi Shimamura (8), Matus Marcin (9), Stanislav Danko (51), Usman Issa Adekunle (7), Enzo Arevalo (29)

Komarno
4-4-2
31
Jakub Trefil
14
Tobias Divis
5
Dominik Spiriak
21
Robert Pillar
24
Ondrej Rudzan
73
Ganbayar Ganbold
20
Jozef Spyrka
6
Dan Ozvolda
17
Christian Bayemi
8
Simon Smehyl
23
Jakub Sylvestr
29
Enzo Arevalo
7
Usman Issa Adekunle
51
Stanislav Danko
9
Matus Marcin
8
Yushi Shimamura
4
Abdul Zubairi
12
Henry Franck Bahi
3
Denys Taraduda
26
Tornike Dzotsenidze
2
Lukas Simko
1
Patrik Lukac

Zemplin Michalovce
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jakub Sylvestr Nandor Karoly Tamas | 46’ | Patrik Lukac Muhamed Sahinovic |
46’ | Tobias Divis Patrik Volesky | 71’ | Enzo Arevalo Igor Zofcak |
76’ | Ganbold Ganbayar Branislav Sluka | 71’ | Abdul Zubairu Martin Bednar |
76’ | Ondrej Rudzan Viktor Sliacky | 71’ | Issa Adekunle Alexandros Kyziridis |
84’ | Christian Bayemi Gabor Toth | 84’ | Yushi Shimamura Artur Musak |
Cầu thủ dự bị | |||
Branislav Sluka | Ivan Tyurin | ||
Gabor Toth | Muhamed Sahinovic | ||
Jozef Pastorek | Igor Zofcak | ||
Viktor Sliacky | David Petrik | ||
Gergo Nagy | Samuel Ramos | ||
Nandor Karoly Tamas | Artur Musak | ||
Patrik Volesky | Martin Bednar | ||
Filip Dlubac | Alexandros Kyziridis | ||
Tamas Nemeth | Gino Ronald Van Kessel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Komarno
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại