Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Dominik Zak 39 | |
![]() Vojtech Kubista 50 | |
![]() Martin Rymarenko 50 | |
![]() Lucky Ezeh 52 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 55 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Vojtech Kubista) 62 | |
![]() Nandor Tamas (Thay: Nikolas Spalek) 62 | |
![]() Christian Bayemi (Kiến tạo: Jakub Sylvestr) 73 | |
![]() Tomas Malec (Thay: David Richtarech) 76 | |
![]() Timotej Zahumensky (Thay: Babacar Sy) 76 | |
![]() Tobias Divis (Thay: Ganbold Ganbayar) 76 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Marek Hlinka) 80 | |
![]() Timotej Zahumensky 83 | |
![]() Lukas Migala 85 | |
![]() Tamas Nemeth 90 | |
![]() Paulo Victor 90 | |
![]() Ivan Mensah 90+1' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Dukla Banska Bystrica


Diễn biến Komarno vs Dukla Banska Bystrica
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ivan Mensah.

Thẻ vàng cho Paulo Victor.

Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.

Thẻ vàng cho Lukas Migala.

Thẻ vàng cho Timotej Zahumensky.
Marek Hlinka rời sân và được thay thế bởi Paulo Victor.
Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Tobias Divis.
Babacar Sy rời sân và được thay thế bởi Timotej Zahumensky.
David Richtarech rời sân và được thay thế bởi Tomas Malec.
Jakub Sylvestr đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Bayemi đã ghi bàn!
Nikolas Spalek rời sân và được thay thế bởi Nandor Tamas.
Vojtech Kubista rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.

V À A A A O O O - Lucky Ezeh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Rymarenko.

Thẻ vàng cho Vojtech Kubista.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Komarno vs Dukla Banska Bystrica
Komarno (4-1-4-1): Filip Dlubac (1), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Vojtech Kubista (27), Ganbayar Ganbold (73), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nikolas Spalek (97), Jakub Sylvestr (23)
Dukla Banska Bystrica (3-5-2): Ivan Rehak (1), Nicolas Sikula (13), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Babacar Sy (15), Marek Hlinka (88), David Richtarech (6), Jakub Povazanec (7), Martin Rymarenko (11), Lucky Ezeh (23)


Thay người | |||
55’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth | 76’ | David Richtarech Tomas Malec |
62’ | Vojtech Kubista Christian Bayemi | 76’ | Babacar Sy Timotej Zahumensky |
62’ | Nikolas Spalek Nandor Karoly Tamas | 80’ | Marek Hlinka Paulo Victor |
76’ | Ganbold Ganbayar Tobias Divis |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Szaraz | Michal Trnovsky | ||
Tobias Divis | Tibor Slebodnik | ||
Viktor Sliacky | Paulo Victor | ||
Jozef Pastorek | Branko Pindura | ||
Christian Bayemi | Dominik Veselovsky | ||
Tamas Nemeth | Lukas Migala | ||
Gergo Nagy | Tomas Malec | ||
Nandor Karoly Tamas | Boris Godal | ||
Matija Krivokapic | Timotej Zahumensky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 24 | 53 | H H B T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 20 | 46 | H B T H B |
3 | ![]() | 24 | 12 | 10 | 2 | 17 | 46 | H H T H H |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 12 | 36 | H H T H T |
5 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 6 | 32 | T B T B T |
6 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H H H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H T B B T |
2 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -12 | 28 | H T H T T |
3 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | T H H T T |
4 | ![]() | 24 | 4 | 11 | 9 | -13 | 23 | B H H T B |
5 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -19 | 20 | B T B B B |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -19 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại