- Patrick Tjoernelund (Thay: Asker Beck)16
- Casper Joergensen44
- Thomas Mikkelsen (Thay: Mikkel Jespersen)55
- Asker Beck (Thay: Isak Taannander)68
- Mamodou Sarr (Thay: Christian Enemark)68
- Frederik Moeller (Thay: Sterling Yateke)78
- Jacob Vetter (Thay: Dalton Wilkins)80
- Nicolai Bossen (Thay: Christian Vestergaard)80
- Simon Trier (Thay: Albert Noerager)80
- Mads Greve4
- Lucas Jensen11
- Lasse Steffensen (Kiến tạo: Rune Frantsen)43
- Benjamin Clemmensen (Thay: Mads Greve)46
- Lasse Steffensen50
- Frederik Boersting56
- Kasper Kusk67
- Lucas Jensen (Thay: Marcus Hannesbo)69
- Mathias Haarup (Thay: Rune Frantsen)72
- Gustav Dahl (Thay: Oskar Oehlenschlaeger)72
- Mattias Jakobsen (Thay: Marcus Hannesbo)72
- Zean Daluegge (Thay: Lasse Steffensen)75
- Adam Ahmad (Thay: Magnus Kaastrup)84
- Kasper Kusk90
Thống kê trận đấu Kolding IF vs Vendsyssel FF
số liệu thống kê
Kolding IF
Vendsyssel FF
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kolding IF vs Vendsyssel FF
Kolding IF (3-1-4-2): Lennart Moser (99), Christian Vestergaard (4), Ari Leifsson (5), Albert Noerager (3), Mike Vestergaard (8), Christian Enemark (15), Jamiu Olaide Musbaudeen (33), Casper Joergensen (24), Sami Jalal Karchoud (29), Isak Taannander (22), Sterling Yateke (17)
Vendsyssel FF (3-4-3): Lasse Schulz (1), Mads Greve (5), Ayo Simon Okosun (8), Mads Nyboe Lauritsen (73), Gustav Mortensen (2), Frederik Borsting (6), Rasmus Thellufsen Pedersen (22), Marcus Hannesbo (11), Kasper Kusk (17), Shanyder Borgelin (49), Magnus Kaastrup Larsen (10)
Kolding IF
3-1-4-2
99
Lennart Moser
4
Christian Vestergaard
5
Ari Leifsson
3
Albert Noerager
8
Mike Vestergaard
15
Christian Enemark
33
Jamiu Olaide Musbaudeen
24
Casper Joergensen
29
Sami Jalal Karchoud
22
Isak Taannander
17
Sterling Yateke
10
Magnus Kaastrup Larsen
49
Shanyder Borgelin
17
Kasper Kusk
11
Marcus Hannesbo
22
Rasmus Thellufsen Pedersen
6
Frederik Borsting
2
Gustav Mortensen
73
Mads Nyboe Lauritsen
8
Ayo Simon Okosun
5
Mads Greve
1
Lasse Schulz
Vendsyssel FF
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Isak Taannander Asker Beck | 46’ | Mads Greve Benjamin Clemmensen |
68’ | Christian Enemark Momodou Sarr | 69’ | Marcus Hannesbo Lucas Jensen |
78’ | Sterling Yateke Frederik Moeller | 84’ | Magnus Kaastrup Adam Ahmad |
Cầu thủ dự bị | |||
Asker Beck | Lasse Steffensen | ||
Jacob Vetter | Lucas Jensen | ||
Jonathan Aegidius | Omar Jebali | ||
Jakob Vadstrup Larsen | Victor Ekani | ||
Momodou Sarr | Magnus NIelsen | ||
Frederik Moeller | Philip Rejnhold Olsen | ||
Malthe Boendergaard | Benjamin Clemmensen | ||
Ernest Agyiri | Adam Ahmad | ||
Bertram Bangsted Kvist | Victor Mpindi | ||
Andreas Rise |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Kolding IF
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Vendsyssel FF
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OB | 16 | 14 | 1 | 1 | 26 | 43 | B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 18 | 31 | B T T B T |
3 | Esbjerg fB | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 28 | T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T B T B |
5 | Kolding IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 | H T T T H |
6 | Hvidovre | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B T B B |
7 | Hilleroed | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | T B B B H |
9 | B 93 | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | B T B B B |
10 | Vendsyssel FF | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | H B B H H |
11 | HB Koege | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T T B H T |
12 | FC Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | -21 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại