![]() Emeka Eze 12 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Caner Osmanpasa) 46 | |
![]() Ogulcan Caglayan 52 | |
![]() Jetmir Topalli (Thay: Enes Keskin) 65 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Yusuf Cihat Celik) 66 | |
![]() Muharrem Cinan (Thay: Yunus Emre Gedik) 67 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Marcao) 73 | |
![]() Ogulcan Caglayan 84 | |
![]() Murat Akca (Thay: Berkay Sulungoz) 84 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 89 | |
![]() Caner Osmanpasa (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 90 | |
![]() Furkan Gedik 90+3' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Pendikspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Pendikspor
Thay người | |||
46’ | Caner Osmanpasa Tarkan Serbest | 65’ | Enes Keskin Jetmir Topalli |
66’ | Yusuf Cihat Celik Josip Vukovic | 84’ | Berkay Sulungoz Murat Akca |
67’ | Yunus Emre Gedik Muharrem Cinan | ||
73’ | Marcao Ahmet Sagat | ||
89’ | Ryan Isaac Mendes da Graca Furkan Gedik |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Alici | Murat Akca | ||
Muharrem Cinan | Arin Tunc Atac | ||
Furkan Gedik | Erdem Calik | ||
Tunali Mesut Can | Mustafa Colak | ||
Onur Oztonga | Emre Koyuncu | ||
Ahmet Sagat | Erdem Ozgenc | ||
Batuhan Ahmet Şen | Welinton | ||
Tarkan Serbest | Tarik Tekdal | ||
Josip Vukovic | Jetmir Topalli | ||
Mehmet Yilmaz | Dorde Denic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại