![]() Ogulcan Caglayan 53 | |
![]() Nikola Dovedan 57 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Baris Alici) 66 | |
![]() Berkay Dabanli (Thay: Atakan Ridvan Cankaya) 74 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Goktan Gurpuz) 74 | |
![]() Didier Lamkel Ze (Thay: Nikola Dovedan) 74 | |
![]() Marcao (Thay: Yusuf Cihat Celik) 74 | |
![]() Flavio Paoletti (Thay: Daniel Johnson) 82 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Pedrinho) 87 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Ogulcan Caglayan) 87 | |
![]() Ahmet Sivri (Thay: Joao Camacho) 88 | |
![]() Yunus Emre Gedik (Thay: Muharrem Cinan) 88 | |
![]() Ryan Mendes 90+3' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê

Kocaelispor

Fatih Karagumruk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Fatih Karagumruk
Thay người | |||
66’ | Baris Alici Giorgi Beridze | 74’ | Atakan Ridvan Cankaya Berkay Dabanli |
74’ | Yusuf Cihat Celik Marcao | 74’ | Nikola Dovedan Didier Lamkel Ze |
87’ | Pedrinho Mijo Caktas | 74’ | Goktan Gurpuz Muhammed Mert |
87’ | Ogulcan Caglayan Ahmet Sagat | 82’ | Daniel Johnson Flavio Paoletti |
88’ | Muharrem Cinan Yunus Emre Gedik | 88’ | Joao Camacho Ahmet Sivri |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcao | Furkan Beklevic | ||
Giorgi Beridze | Berkay Dabanli | ||
Mijo Caktas | Baran Demiroglu | ||
Furkan Gedik | Omer Faruk Gumus | ||
Yunus Emre Gedik | Didier Lamkel Ze | ||
Tunali Mesut Can | Muhammed Mert | ||
Onur Oztonga | Flavio Paoletti | ||
Ahmet Sagat | Ahmet Sivri | ||
Harun Tekin | Emir Tintis | ||
Mehmet Yilmaz | Talha Ulvan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại