![]() Kevin Mayi (Kiến tạo: Ismail Aissati) 29 | |
![]() Ilyas Kubilay Yavuz (Thay: Mehmet Tas) 39 | |
![]() Michael Pereira 43 | |
![]() Emre Saglik 45+3' | |
![]() Mustafa Cecenoglu 50 | |
![]() Samed Kaya (Thay: Dimitrios Kolovos) 57 | |
![]() Mazlum Demir 67 | |
![]() Kevin Mayi 67 | |
![]() Mustafa Cecenoglu 68 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Emre Saglik) 72 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi (Thay: Mehmet Yilmaz) 73 | |
![]() Mouhamed Diop (Thay: Michael Pereira) 73 | |
![]() Kerem Can Akyuz 76 | |
![]() Bunyamin Balat (Thay: Ismail Aissati) 77 | |
![]() Asim Hamzacebi (Thay: Mustafa Cecenoglu) 77 | |
![]() Erdal Akdari (Thay: Kevin Mayi) 83 | |
![]() Muhammet Ozkal (Thay: Brice Dja Djedje) 84 | |
![]() Omer Hasan Sismanoglu (Kiến tạo: Bunyamin Balat) 89 | |
![]() Erdal Akdari 90+2' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Denizlispor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Denizlispor
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 20
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Denizlispor
Thay người | |||
39’ | Mehmet Tas Ilyas Kubilay Yavuz | 72’ | Emre Saglik Tiago Lopes |
57’ | Dimitrios Kolovos Samed Kaya | 77’ | Ismail Aissati Bunyamin Balat |
73’ | Mehmet Yilmaz Rasheed Ibrahim Akanbi | 77’ | Mustafa Cecenoglu Asim Hamzacebi |
73’ | Michael Pereira Mouhamed Diop | 83’ | Kevin Mayi Erdal Akdari |
84’ | Brice Dja Djedje Muhammet Ozkal |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasheed Ibrahim Akanbi | Erdal Akdari | ||
Mouhamed Diop | Huseyin Altintas | ||
Samed Kaya | Bunyamin Balat | ||
Dogukan Kaya | Bekir Turac Boke | ||
Denizalp Ozdemir | Asim Hamzacebi | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Tiago Lopes | ||
Ilyas Kubilay Yavuz | Muhammet Ozkal | ||
Ali Eren Yalcin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại