![]() Patrick Iyinbor 10 | |
![]() Szabolcs Szilagyi 28 | |
![]() Zsombor Berecz 39 | |
![]() Donat Szivacski 45+4' | |
![]() (Pen) Jasmin Mesanovic 45+5' | |
![]() Matheus 46 | |
![]() Jaroslav Navratil (Thay: Bogdan Melnyk) 46 | |
![]() Jaroslav Navratil (Thay: Viktor Gey) 46 | |
![]() Soma Novothny 49 | |
![]() Yanis Karabelyov 51 | |
![]() Sebestyen Ihrig-Farkas (Thay: Szabolcs Szilagyi) 56 | |
![]() Kenny Otigba (Thay: Botond Barath) 56 | |
![]() Kenny Otigba (Thay: Botond Barath) 56 | |
![]() Dominik Sztojka (Thay: Patrik Hidi) 64 | |
![]() Bence Otvos (Thay: Yanis Karabelyov) 71 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Rafal Makowski) 71 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Mario Ilievski) 71 | |
![]() Matheus 78 | |
![]() Dominik Kovacic (Thay: Lucas) 82 | |
![]() Dominik Sztojka 87 | |
![]() Jozsef Szalai (Thay: Mate Odor) 87 |
Thống kê trận đấu Kisvarda Master Good FC vs Vasas Budapest
số liệu thống kê

Kisvarda Master Good FC

Vasas Budapest
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kisvarda Master Good FC vs Vasas Budapest
Kisvarda Master Good FC (4-3-3): Danijel Petkovic (30), Matheus (25), Aleksandar Jovicic (3), Imre Szeles (23), Viktor Hei (2), Yanis Karabelyov (8), Bogdan Melnyk (18), Lucas (11), Jasmin Mesanovic (27), Mario Ilievski (40), Rafal Makowski (9)
Vasas Budapest (4-3-3): Janos Uram (26), Mate Odor (20), Patrick Iyinbor (57), Botond Barath (36), Donat Szivacski (2), Kristof Hinora (17), Patrik Hidi (6), Zsombor Berecz (13), Filip Holender (10), Soma Novothny (86), Szabolcs Szilagyi (30)

Kisvarda Master Good FC
4-3-3
30
Danijel Petkovic
25
Matheus
3
Aleksandar Jovicic
23
Imre Szeles
2
Viktor Hei
8
Yanis Karabelyov
18
Bogdan Melnyk
11
Lucas
27
Jasmin Mesanovic
40
Mario Ilievski
9
Rafal Makowski
30
Szabolcs Szilagyi
86
Soma Novothny
10
Filip Holender
13
Zsombor Berecz
6
Patrik Hidi
17
Kristof Hinora
2
Donat Szivacski
36
Botond Barath
57
Patrick Iyinbor
20
Mate Odor
26
Janos Uram

Vasas Budapest
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Viktor Gey Jaroslav Navratil | 56’ | Botond Barath Kenneth Otigba |
71’ | Yanis Karabelyov Bence Otvos | 56’ | Szabolcs Szilagyi Sebestyen Ihrig-Farkas |
71’ | Rafal Makowski Driton Camaj | 64’ | Patrik Hidi Dominik Balazs Sztojka |
71’ | Mario Ilievski Milos Spasic | 87’ | Mate Odor Jozsef Szalai |
82’ | Lucas Dominik Kovacic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Otvos | Levente Jova | ||
Driton Camaj | David Zimonyi | ||
Kristopher Vida | Laszlo Deutsch | ||
Jaroslav Navratil | Janos Hegedus | ||
Dominik Kovacic | Dominik Cipf | ||
Levente Szor | Dominik Balazs Sztojka | ||
Milos Spasic | Kenneth Otigba | ||
Otto Hindrich | Sebestyen Ihrig-Farkas | ||
Robert Litauszki | |||
David Dombo | |||
Jozsef Szalai | |||
Bertalan Kapornai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Vasas Budapest
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại