![]() Jaroslav Navratil (Thay: Milos Spasic) 46 | |
![]() Dorian Babunski 48 | |
![]() Dusan Lagator 65 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dorian Babunski) 67 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Driton Camaj) 71 | |
![]() Lucas (Thay: Yanis Karabelyov) 71 | |
![]() Bence Sos (Thay: Alexandros Kiziridis) 71 | |
![]() Jozsef Varga (Thay: Hamzat Ojediran) 71 | |
![]() Erik Czerna (Thay: Jasmin Mesanovic) 84 | |
![]() Meldin Dreskovic (Thay: Balazs Dzsudzsak) 90 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Kevin Varga) 90 |
Thống kê trận đấu Kisvarda Master Good FC vs Debrecen
số liệu thống kê

Kisvarda Master Good FC

Debrecen
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
45 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kisvarda Master Good FC vs Debrecen
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): Danijel Petkovic (30), Viktor Hei (2), Dominik Kovacic (24), Matheus (25), Milos Spasic (97), Yanis Karabelyov (8), Bogdan Melnyk (18), Jasmin Mesanovic (27), Bence Otvos (6), Driton Camaj (7), Rafal Makowski (9)
Debrecen (4-1-4-1): Marko Milosevic (1), Oleksandr Romanchuk (21), Dusan Lagator (94), Sylvain Deslandes (4), Janos Ferenczi (11), Stefan Loncar (20), Kevin Varga (8), Alexandros Kyziridis (89), Balazs Dzsudzsak (10), Hamzat Ojediran (18), Dorian Babunski (23)

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
30
Danijel Petkovic
2
Viktor Hei
24
Dominik Kovacic
25
Matheus
97
Milos Spasic
8
Yanis Karabelyov
18
Bogdan Melnyk
27
Jasmin Mesanovic
6
Bence Otvos
7
Driton Camaj
9
Rafal Makowski
23
Dorian Babunski
18
Hamzat Ojediran
10
Balazs Dzsudzsak
89
Alexandros Kyziridis
8
Kevin Varga
20
Stefan Loncar
11
Janos Ferenczi
4
Sylvain Deslandes
94
Dusan Lagator
21
Oleksandr Romanchuk
1
Marko Milosevic

Debrecen
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Milos Spasic Jaroslav Navratil | 67’ | Dorian Babunski Antonio Mance |
71’ | Driton Camaj Mario Ilievski | 71’ | Hamzat Ojediran Jozsef Varga |
71’ | Yanis Karabelyov Lucas | 71’ | Alexandros Kiziridis Bence Sos |
84’ | Jasmin Mesanovic Erik Czerna | 90’ | Kevin Varga Zsombor Bevardi |
90’ | Balazs Dzsudzsak Meldin Dreskovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Czerna | Georgios Neofytidis | ||
Otto Hindrich | Jozsef Varga | ||
Mario Ilievski | Zsombor Bevardi | ||
Imre Szeles | Okan Aydin | ||
Jaroslav Navratil | Adam Bodi | ||
Enes Alic | Bence Sos | ||
Lucas | Donat Barany | ||
Kristopher Vida | Meldin Dreskovic | ||
Anton Kravchenko | Balazs Tordai | ||
Aleksandar Jovicic | Antonio Mance | ||
Peter Akos Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại