![]() Christian Gomis 22 | |
![]() Jasmin Mesanovic 28 | |
![]() Nenad Lukic 32 | |
![]() Rafal Makowski (Thay: Jaroslav Navratil) 46 | |
![]() Bocskay Bertalan 46 | |
![]() Bocskay Bertalan (Thay: Christian Gomis) 46 | |
![]() Istvan Atrok (Thay: Noel Keresztes) 46 | |
![]() Istvan Atrok (Thay: Noel Keresztes) 49 | |
![]() Jasmin Mesanovic 65 | |
![]() Nikola Mitrovic (Thay: Maxim Plakushchenko) 72 | |
![]() Nenad Lukic 76 | |
![]() Matheus (Thay: Driton Camaj) 77 | |
![]() Mark Kerezsi 82 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Richie Ennin) 82 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Milos Spasic) 85 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Enes Alic) 87 | |
![]() Nikola Mitrovic 89 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Ivan Lovric) 90 |
Thống kê trận đấu Kisvarda Master Good FC vs Budapest Honved
số liệu thống kê

Kisvarda Master Good FC

Budapest Honved
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kisvarda Master Good FC vs Budapest Honved
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): Otto Hindrich (89), Viktor Hei (2), Aleksandar Jovicic (3), Dominik Kovacic (24), Enes Alic (19), Bogdan Melnyk (18), Yanis Karabelyov (8), Jaroslav Navratil (20), Milos Spasic (97), Driton Camaj (7), Jasmin Mesanovic (27)
Budapest Honved (3-4-3): Peter Szappanos (20), Herdi Prenga (23), Ivan Lovric (25), Lukas Klemenz (4), Mark Kerezsi Zalan (84), Christian Gomis (78), Maxim Plakushchenko (9), Krisztian Tamas (22), Noel Keresztes (93), Nenad Lukic (27), Richie Ennin (21)

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
89
Otto Hindrich
2
Viktor Hei
3
Aleksandar Jovicic
24
Dominik Kovacic
19
Enes Alic
18
Bogdan Melnyk
8
Yanis Karabelyov
20
Jaroslav Navratil
97
Milos Spasic
7
Driton Camaj
27 2
Jasmin Mesanovic
21
Richie Ennin
27
Nenad Lukic
93
Noel Keresztes
22
Krisztian Tamas
9
Maxim Plakushchenko
78
Christian Gomis
84
Mark Kerezsi Zalan
4
Lukas Klemenz
25
Ivan Lovric
23
Herdi Prenga
20
Peter Szappanos

Budapest Honved
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Jaroslav Navratil Rafal Makowski | 46’ | Noel Keresztes Istvan Atrok |
77’ | Driton Camaj Matheus | 46’ | Christian Gomis Bocskay Bertalan |
85’ | Milos Spasic Mario Ilievski | 72’ | Maxim Plakushchenko Nikola Mitrovic |
87’ | Enes Alic Kristopher Vida | 82’ | Richie Ennin Donat Zsoter |
90’ | Ivan Lovric Alex Szabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Ilievski | Donat Zsoter | ||
Matheus | Nikola Mitrovic | ||
Imre Szeles | Gellert Duzs | ||
Lucas | Mark Gyetvan | ||
Kristopher Vida | Albi Doka | ||
Rafal Makowski | Alex Szabo | ||
Milos Vranjanin | Istvan Atrok | ||
Danijel Petkovic | Andras Eordogh | ||
Anton Kravchenko | Bocskay Bertalan | ||
Roland Biro | Lazar Cirkovic | ||
Vidar Jonsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại