![]() Imre Antal Szeles 21 | |
![]() Nemanja Antonov 29 | |
![]() Ennin Richlord (Thay: Rajmund Molnar) 46 | |
![]() Mark Kosznovszky (Thay: Matyas Kovacs) 46 | |
![]() (Pen) Branimir Cipetic 56 | |
![]() Bogdan Melnyk 61 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Khaly Thiam) 63 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Viktor Gey) 63 | |
![]() Zoltan Stieber 69 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Norbert Balogh) 69 | |
![]() Rafal Makowski (Thay: Boban Nikolov) 69 | |
![]() Jaroslav Navratil (Thay: Raul Stefan) 69 | |
![]() Zoltan Stieber 76 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Mihaly Kata) 76 | |
![]() Mark Kosznovszky 81 | |
![]() Adam Czekus (Thay: Mario Ilievski) 82 | |
![]() Akos Zuigeber (Thay: Gergo Kocsis) 85 | |
![]() Tibor Lippai (Thay: Enes Alic) 90 | |
![]() Adam Czekus (Kiến tạo: Rafal Makowski) 90+5' |
Thống kê trận đấu Kisvarda FC vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Kisvarda FC

MTK Budapest
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kisvarda FC vs MTK Budapest
Kisvarda FC (4-3-3): Marcell Kovacs (1), Raul Stefan (44), Aleksandar Jovicic (3), Imre Szeles (23), Enes Alic (19), Branimir Cipetic (14), Bogdan Melnyk (8), Bence Otvos (6), Norbert Sandor Balogh (17), Boban Nikolov (5), Mario Ilievski (40)
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Gergo Kocsis (21), Matyas Kovacs (20), Mihaly Kata (6), Bence Vegh (16), Khaly Thiam (23), Nemanja Antonov (3), Rajmund Molnar (29), Istvan Bognar (10)

Kisvarda FC
4-3-3
1
Marcell Kovacs
44
Raul Stefan
3
Aleksandar Jovicic
23
Imre Szeles
19
Enes Alic
14
Branimir Cipetic
8
Bogdan Melnyk
6
Bence Otvos
17
Norbert Sandor Balogh
5
Boban Nikolov
40
Mario Ilievski
10
Istvan Bognar
29
Rajmund Molnar
3
Nemanja Antonov
23
Khaly Thiam
16
Bence Vegh
6
Mihaly Kata
20
Matyas Kovacs
21
Gergo Kocsis
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Raul Stefan Jaroslav Navratil | 46’ | Rajmund Molnar Ennin Richlord |
69’ | Boban Nikolov Rafal Makowski | 46’ | Matyas Kovacs Mark Kosznovszky |
69’ | Norbert Balogh Driton Camaj | 63’ | Viktor Gey Zoltan Stieber |
82’ | Mario Ilievski Adam Czekus | 76’ | Mihaly Kata Artur Horvath |
90’ | Enes Alic Tibor Lippai | 85’ | Gergo Kocsis Akos Lajos Zuigeber |
Cầu thủ dự bị | |||
Tibor Lippai | Gergo Racz | ||
Adam Czekus | Ennin Richlord | ||
Jasmin Mesanovic | Daniel Zsori | ||
Jaroslav Navratil | Nikolas Spalek | ||
Kevin Kormendi | Akos Lajos Zuigeber | ||
Lucas | Zoltan Stieber | ||
Kristopher Vida | Patrik Kovacs | ||
Rafal Makowski | Artur Horvath | ||
Driton Camaj | Mark Kosznovszky | ||
Danijel Petkovic | Daniel Vadnai | ||
Varju Benedek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại