- Joe Wright2
- Joe Wright16
- Joe Wright16
- Lewis Mayo (Thay: Rory McKenzie)20
- Matthew Kennedy (Thay: Kyle Vassell)46
- Robbie Deas47
- Marley Watkins (Thay: Innes Cameron)68
- Danny Armstrong75
- Bobby Wales (Thay: Fraser Murray)82
- Matthew Kennedy83
- Gary Mackay-Steven (Thay: Danny Armstrong)83
- Adama Sidibeh (Kiến tạo: Aaron Essel)3
- Matt Smith29
- Adama Sidibeh (Kiến tạo: Andre Raymond)33
- Cameron MacPherson55
- Lewis Neilson69
- Graham Carey (Thay: Andre Raymond)78
- (Pen) Benjamin Mbunga Kimpioka81
- Benjamin Mbunga Kimpioka82
- Nicky Clark (Thay: Cameron MacPherson)85
- Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh)85
- Joshua McPake (Thay: Matt Smith)90
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Kilmarnock
St. Johnstone
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs St. Johnstone
Kilmarnock (3-4-1-2): Robby McCrorie (20), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Robbie Deas (6), Daniel Armstrong (11), Rory McKenzie (7), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Fraser Murray (15), Innes Cameron (18), Kyle Vassell (9)
St. Johnstone (3-5-2): Joshua Rae (12), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Drey Wright (14), Cameron MacPherson (8), Aaron Essel (15), Matt Smith (22), Andre Raymond (3), Adama Sidibeh (16), Benjamin Kimpioka (29)
Kilmarnock
3-4-1-2
20
Robby McCrorie
4
Joe Wright
17
Stuart Findlay
6
Robbie Deas
11
Daniel Armstrong
7
Rory McKenzie
12
David Watson
8
Bradley Lyons
15
Fraser Murray
18
Innes Cameron
9
Kyle Vassell
29
Benjamin Kimpioka
16 2
Adama Sidibeh
3
Andre Raymond
22
Matt Smith
15
Aaron Essel
8
Cameron MacPherson
14
Drey Wright
4
Kyle Cameron
5
Jack Sanders
6
Lewis Neilson
12
Joshua Rae
St. Johnstone
3-5-2
Thay người | |||
20’ | Rory McKenzie Lewis Mayo | 78’ | Andre Raymond Graham Carey |
46’ | Kyle Vassell Matthew Kennedy | 85’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk |
68’ | Innes Cameron Marley Watkins | 85’ | Cameron MacPherson Nicky Clark |
82’ | Fraser Murray Bobby Wales | 90’ | Matt Smith Josh McPake |
83’ | Danny Armstrong Gary Mackay-Steven |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Franciszek Franczak | ||
Lewis Mayo | Oludare Olufunwa | ||
Matthew Kennedy | Mackenzie Kirk | ||
Gary Mackay-Steven | Josh McPake | ||
Bruce Anderson | Sven Sprangler | ||
Marley Watkins | Conor Smith | ||
Bobby Wales | Graham Carey | ||
Liam Polworth | Nicky Clark | ||
Oliver Bainbridge | Ross Sinclair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Europa Conference League
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại