Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Celtic hôm nay 16-04-2023

Giải VĐQG Scotland - CN, 16/4

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

1 : 4
Hiệp một: 1-4
CN, 18:00 16/04/2023
Vòng 32 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Alan Power (Thay: Fraser Murray)31
  • Jeriel Dorsett (Thay: Christian Doidge)31
  • Liam Donnelly45
  • Jordan Jones (Thay: Luke Chambers)83
  • Brad Lyons (Thay: David Watson)84
  • Bobby Wales (Thay: Danny Armstrong)90
  • Kyogo Furuhashi7
  • Daizen Maeda (Kiến tạo: Alistair Johnston)12
  • Matthew O'Riley (Kiến tạo: Greg Taylor)18
  • (Pen) Kyogo Furuhashi22
  • Matthew O'Riley27
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)46
  • Aaron Mooy (Thay: Matthew O'Riley)68
  • David Turnbull (Thay: Callum McGregor)68
  • Rocco Vata (Thay: Daizen Maeda)68
  • Hyun-Gyu Oh71
  • Hyun-Gyu Oh73
  • Alistair Johnston86
  • Ben Summers (Thay: Sead Haksabanovic)88

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Celtic
Celtic
23 Kiểm soát bóng 77
13 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic

Kilmarnock (4-4-2): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Luke Chambers (24), Daniel Armstrong (11), David Watson (34), Liam Donnelly (22), Fraser Murray (15), Christian Doidge (26), Kyle Vassell (23)

Celtic (4-2-3-1): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Carl Starfelt (4), Yuki Kobayashi (18), Greg Taylor (3), Tomoki Iwata (24), Callum McGregor (42), Sead Haksabanovic (9), Matt O'Riley (33), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8)

Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
20
Sam Walker
2
Lewis Mayo
5
Ash Taylor
19
Joe Wright
24
Luke Chambers
11
Daniel Armstrong
34
David Watson
22
Liam Donnelly
15
Fraser Murray
26
Christian Doidge
23
Kyle Vassell
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
33 2
Matt O'Riley
9
Sead Haksabanovic
42
Callum McGregor
24
Tomoki Iwata
3
Greg Taylor
18
Yuki Kobayashi
4
Carl Starfelt
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-2-3-1
Thay người
31’
Christian Doidge
Jeriel Dorsett
46’
Kyogo Furuhashi
Hyun-Gyu Oh
31’
Fraser Murray
Alan Power
68’
Callum McGregor
David Turnbull
83’
Luke Chambers
Jordan Jones
68’
Matthew O'Riley
Aaron Mooy
84’
David Watson
Bradley Lyons
68’
Daizen Maeda
Rocco Vata
90’
Danny Armstrong
Bobby Wales
88’
Sead Haksabanovic
Ben Summers
Cầu thủ dự bị
Zach Hemming
Hyun-Gyu Oh
Jeriel Dorsett
David Turnbull
Ryan Alebiosu
Aaron Mooy
Alan Power
Scott Bain
Bradley Lyons
Alexander Ezequiel Bernabei
Kerr McInroy
Ben Summers
Jordan Jones
Tony Ralston
Scott Robinson
Stephen Welsh
Bobby Wales
Rocco Vata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
27/10 - 2012
08/12 - 2012
31/01 - 2013
28/09 - 2013
30/01 - 2014
15/03 - 2014
26/10 - 2014
13/08 - 2015
19/03 - 2016
21/11 - 2016
14/08 - 2022
07/01 - 2023
16/04 - 2023
07/10 - 2023
10/12 - 2023
17/02 - 2024
04/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
Europa Conference League
30/08 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X