![]() Regi Lushkja 56 | |
![]() Edison Ndreca 74 | |
![]() Malomo Taofeeq Ayodeji 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
Thành tích gần đây KF Egnatia
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | T B H T H | |
2 | 29 | 13 | 11 | 5 | 16 | 50 | H T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | H H H T H |
4 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 6 | 43 | B B B B T |
5 | 29 | 7 | 15 | 7 | 0 | 36 | H H T H H | |
6 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -3 | 32 | T B H B H |
7 | 29 | 8 | 7 | 14 | -17 | 31 | H T B T B | |
8 | ![]() | 29 | 5 | 15 | 9 | -4 | 30 | T B B T H |
9 | 29 | 6 | 11 | 12 | -17 | 29 | B T H B H | |
10 | 29 | 6 | 9 | 14 | -13 | 27 | B T T H B | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại