![]() Dimitrios Diamantakos (Kiến tạo: Kwame Peprah) 11 | |
![]() Abdenasser El Khayati (Thay: Rostyn Griffiths) 15 | |
![]() Mohammed Azhar (Thay: Vibin Mohanan) 42 | |
![]() Kwame Peprah (Kiến tạo: Dimitrios Diamantakos) 45+5' | |
![]() Sanjeev Stalin (Thay: Jayesh Rane) 46 | |
![]() Mohammed Azhar 58 | |
![]() Vinit Rai (Thay: Bipin Singh Thounaojam) 62 | |
![]() Ayush Chhikara (Thay: Lalengmawia) 62 | |
![]() Rahul Kannoly Praveen 76 | |
![]() Franklin Nazareth (Thay: Tiri) 77 | |
![]() Prabir Das (Thay: Marko Leskovic) 82 | |
![]() Sandeep Singh (Thay: Huidrom Singh) 82 | |
![]() Daisuke Sakai (Thay: Dimitrios Diamantakos) 82 | |
![]() Ishan Pandita (Thay: Mohammed Aimen) 83 | |
![]() Danish Farooq Bhat 90+4' |
Thống kê trận đấu Kerala Blasters FC vs Mumbai City FC
số liệu thống kê

Kerala Blasters FC

Mumbai City FC
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 30
7 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kerala Blasters FC vs Mumbai City FC
Kerala Blasters FC (4-4-2): Sachin Suresh (31), Pritam Kotal (20), Milos Drincic (15), Marko Leskovic (55), Huidrom Naocha Singh (50), Rahul Kannoly (7), Danish Farooq (13), Vibin Mohanan (8), Mohammed Aimen (19), Dimitris Diamantakos (9), Kwame Peprah (14)
Mumbai City FC (4-3-2-1): Phurba Tempa Lachenpa (1), Valpuia (3), Rostyn Griffiths (18), Tiri (4), Mehtab Singh (5), Lalengmawia (45), Yoell Van Nieff (8), Jayesh Rane (20), Lallianzuala Chhangte (7), Bipin Singh (29), Jorge Pereyra Diaz (30)

Kerala Blasters FC
4-4-2
31
Sachin Suresh
20
Pritam Kotal
15
Milos Drincic
55
Marko Leskovic
50
Huidrom Naocha Singh
7
Rahul Kannoly
13
Danish Farooq
8
Vibin Mohanan
19
Mohammed Aimen
9
Dimitris Diamantakos
14
Kwame Peprah
30
Jorge Pereyra Diaz
29
Bipin Singh
7
Lallianzuala Chhangte
20
Jayesh Rane
8
Yoell Van Nieff
45
Lalengmawia
5
Mehtab Singh
4
Tiri
18
Rostyn Griffiths
3
Valpuia
1
Phurba Tempa Lachenpa

Mumbai City FC
4-3-2-1
Thay người | |||
42’ | Vibin Mohanan Mohammed Azhar | 15’ | Rostyn Griffiths Abdenasser El Khayati |
82’ | Dimitrios Diamantakos Daisuke Sakai | 46’ | Jayesh Rane Sanjeev Stalin |
82’ | Huidrom Singh Soraisham Sandeep Singh | 62’ | Bipin Singh Thounaojam Vinit Rai |
82’ | Marko Leskovic Prabir Das | 62’ | Lalengmawia Ayush Chhikara |
83’ | Mohammed Aimen Ishan Pandita | 77’ | Tiri Franklin Robin Nazareth |
Cầu thủ dự bị | |||
Ishan Pandita | Gurkirat Singh | ||
Daisuke Sakai | Mohammad Nawaz | ||
Saurav Mondal | Sanjeev Stalin | ||
Bryce Miranda | Nathan Asher Rodrigues | ||
Mohammed Azhar | Vinit Rai | ||
Soraisham Sandeep Singh | Franklin Robin Nazareth | ||
Prabir Das | Abdenasser El Khayati | ||
Hormipam Ruivah | Seilenthang Lotjem | ||
Karanjit Singh | Ayush Chhikara |
Nhận định Kerala Blasters FC vs Mumbai City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại