Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Mali hôm nay 10-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 10/10

Kết thúc

Kenya

Kenya

0 : 1

Mali

Mali

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 10/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Moussa Djenepo
4
Ibrahima Kone
55
Ibrahima Kone
68

Đội hình xuất phát Kenya vs Mali

Thay người
0’
Joash Onyango
0’
Moussa Sissako
0’
Faruk Shikalo
0’
Mohamed Camara
0’
James Saruni
0’
Ismael Diawara
0’
Ismael Athuman
0’
Mohamed Niare
0’
David Owino
0’
Aliou Dieng
0’
Eugene Asike
0’
Lassine Sinayoko
0’
Philip Mayaka
0’
Mahamadou Doucoure
0’
Lawrence Juma
0’
Kalifa Coulibaly
0’
Daniel Sakari
68’
Ibrahima Kone
El Bilal Toure
72’
Duke Abuya
Eric Kapaito
70’
Kouame N'Guessan
Amadou Haidara
78’
Boniface Muchiri
Henry Meja
86’
Adama Traore
Senou Coulibaly
87’
Moussa Djenepo
Moussa Doumbia
Cầu thủ dự bị
Eric Kapaito
Senou Coulibaly
Joash Onyango
Moussa Sissako
Henry Meja
Amadou Haidara
Faruk Shikalo
Mohamed Camara
James Saruni
Ismael Diawara
Ismael Athuman
Mohamed Niare
David Owino
Aliou Dieng
Eugene Asike
Moussa Doumbia
Philip Mayaka
Lassine Sinayoko
Lawrence Juma
El Bilal Toure
Daniel Sakari
Mahamadou Doucoure
Kalifa Coulibaly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/10 - 2021
H1: 4-0
10/10 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/01 - 2025
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mali

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X