![]() Mykhaylo Ryashko 10 | |
![]() Csaba Belenyesi 18 | |
![]() Csaba Spandler 42 | |
![]() Marius Corbu 45 | |
![]() Artem Favorov 45+1' | |
![]() Balint Katona (Thay: Alex Szabo) 46 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 52 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 57 | |
![]() Tamas Kiss (Thay: Jakov Puljic) 61 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Zsombor Gruber) 61 | |
![]() Tamas Kiss 62 | |
![]() Lamin Colley 62 | |
![]() Lamin Colley 73 | |
![]() Gabor Szalai 73 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Marius Corbu) 78 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 81 | |
![]() Jozef Urblik (Thay: Alexandru Baluta) 90 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Puskas FC Academy
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
Kecskemeti TE (3-5-2): Adam Varga (1), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Alex Szabo (15), Krisztian Nagy (10), Mario Zeke (77), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Barna Toth (22), Mykhaylo Ryashko (21)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Balazs Toth (1), Mohamed Mezghrani (2), Bence Batik (5), Patrizio Stronati (17), Csaba Spandler (23), Artem Favorov (19), Marius Corbu (18), Zsombor Gruber (30), Alexandru Mihail Baluta (10), Zsolt Nagy (25), Jakov Puljic (21)

Kecskemeti TE
3-5-2
1
Adam Varga
12
Gabor Szalai
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
10
Krisztian Nagy
77
Mario Zeke
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
16
Levente Martin Vago
29
Soma Szuhodovszki
22
Barna Toth
21
Mykhaylo Ryashko
21
Jakov Puljic
25
Zsolt Nagy
10
Alexandru Mihail Baluta
30
Zsombor Gruber
18
Marius Corbu
19
Artem Favorov
23
Csaba Spandler
17
Patrizio Stronati
5
Bence Batik
2
Mohamed Mezghrani
1
Balazs Toth

Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alex Szabo Balint Katona | 61’ | Zsombor Gruber Lamin Colley |
81’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Levente Geza Szabo | 61’ | Jakov Puljic Tamas Kiss |
78’ | Marius Corbu Shahab Zahedi | ||
90’ | Alexandru Baluta Jozef Urblik |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Peter Greczi | Lamin Colley | ||
Balint Katona | Jozef Urblik | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Tamas Kiss | ||
Gabor Buna | Tamas Markek | ||
Levente Geza Szabo | Jevhenyij Kicsun | ||
Uros Djuranovic | Shahab Zahedi | ||
Attila Grunwald | Luciano Slagveer | ||
Milan Sagi | Balazs Bakti | ||
Roland Attila Kersak | Alen Skribek | ||
Bence Varga | Marcell Major | ||
Danilo Pejovic | Brandon Ormonde-Ottewill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại