- Krisztian Nagy27
- (Pen) Krisztian Nagy34
- Martin Levente Vago43
- Barna Toth69
- Mario Zeke70
- Levente Szabo (Thay: Soma Szuhodovszki)71
- Balint Katona (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo)78
- Milan Sagi (Thay: Krisztian Nagy)89
- Uros Djuranovic (Thay: Barna Toth)89
- Carlos Auzqui31
- Mats Knoester33
- Kristoffer Zachariassen (Thay: Amer Gojak)46
- Adama Traore (Thay: Anderson Esiti)57
- Ryan Mmaee (Thay: Carlos Auzqui)63
- Muhamed Besic (Thay: Balint Vecsei)63
- Samy Mmaee71
- Tokmac Chol Nguen71
- Marquinhos (Thay: Henry Wingo)76
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ferencvaros
số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Ferencvaros
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ferencvaros
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Mykhaylo Ryashko (21), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Krisztian Nagy (10), Soma Szuhodovszki (29), Barna Toth (22)
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Henry Wingo (31), Samy Mmaee (3), Mats Knoester (4), Eldar Civic (17), Anderson Esiti (13), Balint Vecsei (19), Carlos Daniel Auzqui (28), Amer Gojak (14), Tokmac Chol Nguen (10), Franck Boli (70)
Kecskemeti TE
3-5-2
20
Bence Varga
15
Alex Szabo
12
Gabor Szalai
18
Csaba Belenyesi
21
Mykhaylo Ryashko
77
Mario Zeke
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
10 2
Krisztian Nagy
29
Soma Szuhodovszki
22
Barna Toth
70
Franck Boli
10
Tokmac Chol Nguen
14
Amer Gojak
28
Carlos Daniel Auzqui
19
Balint Vecsei
13
Anderson Esiti
17
Eldar Civic
4
Mats Knoester
3
Samy Mmaee
31
Henry Wingo
90
Denes Dibusz
Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Soma Szuhodovszki Levente Geza Szabo | 46’ | Amer Gojak Kristoffer Zachariassen |
78’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Balint Katona | 57’ | Anderson Esiti Adama Traore |
89’ | Krisztian Nagy Milan Sagi | 63’ | Balint Vecsei Muhamed Besic |
89’ | Barna Toth Uros Djuranovic | 63’ | Carlos Auzqui Ryan Mmaee |
76’ | Henry Wingo Marquinhos |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Varga | Muhamed Besic | ||
Marton Peter Greczi | Ryan Mmaee | ||
Balint Katona | Kristoffer Zachariassen | ||
Roland Attila Kersak | David Siger | ||
Milan Sagi | Endre Botka | ||
Attila Grunwald | Lorand Paszka | ||
Danilo Pejovic | Rasmus Thelander | ||
Uros Djuranovic | Marquinhos | ||
Levente Geza Szabo | Aissa Laidouni | ||
Gabor Buna | Adam Bogdan | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Xavier Mercier | ||
Zoltán Bodor | Adama Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại