![]() Aron Csongvai 3 | |
![]() Levente Katona 18 | |
![]() Tobias Christensen (Kiến tạo: Barnabas Bese) 33 | |
![]() Szabolcs Schon 44 | |
![]() Pal Helmich (Thay: Donat Zsoter) 46 | |
![]() Daniel Lukacs (Thay: Akos Szendrei) 46 | |
![]() Attila Fiola (Thay: Csaba Spandler) 55 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Alex Szabo) 70 | |
![]() Tamas Toth (Thay: Nejc Gradisar) 71 | |
![]() Daniel Lukacs 78 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 81 | |
![]() Milan Majer (Thay: Levente Katona) 90 | |
![]() Mario Simut (Thay: Tobias Christensen) 90 | |
![]() Kornel Szucs 90+4' | |
![]() Milan Majer 90+9' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Fehervar FC
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Fehervar FC
Kecskemeti TE (3-4-2-1): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Kornel Szucs (26), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Krisztofer Horvath (11), Akos Szendrei (99)
Fehervar FC (5-3-2): Balazs Toth (22), Barnabas Bese (33), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Bence Gergenyi (44), Tobias Christensen (20), David Siger (18), Matyas Katona (77), Szabolcs Schon (7), Nejc Gradisar (68)

Kecskemeti TE
3-4-2-1
20
Bence Varga
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
26
Kornel Szucs
77
Mario Zeke
16
Levente Martin Vago
27
Donat Zsoter
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
11
Krisztofer Horvath
99
Akos Szendrei
68
Nejc Gradisar
7
Szabolcs Schon
77
Matyas Katona
18
David Siger
20
Tobias Christensen
44
Bence Gergenyi
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
14
Aron Csongvai
33
Barnabas Bese
22
Balazs Toth

Fehervar FC
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Akos Szendrei Daniel Lukacs | 55’ | Csaba Spandler Attila Fiola |
46’ | Donat Zsoter Pal Helmich | 71’ | Nejc Gradisar Tamas Toth |
70’ | Alex Szabo Gergo Janos Palinkas | 90’ | Tobias Christensen Mario Simut |
90’ | Levente Katona Milan Majer |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Fadgyas | Mario Simut | ||
Gergo Janos Palinkas | Emil Rockov | ||
Daniel Lukacs | Daniel Veszelinov | ||
Pal Helmich | Attila Fiola | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Kasper Larsen | ||
Zoltan Derekas | Ruben Pinto | ||
Kristof Polyak | Milan Peto | ||
Oliver Nagy | Marcell Tibor Berki | ||
David Artner | Nicolas Stefanelli | ||
Patrick Iyinbor | Mamoudou Karamoko | ||
Milan Majer | Patrick Kovacs | ||
Roland Attila Kersak | Tamas Toth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại