![]() Dylan Saint-Louis 12 | |
![]() Malaly Dembele 18 | |
![]() Mendy Mamadou (Thay: Dylan Saint-Louis) 35 | |
![]() Mendy Mamadou 36 | |
![]() Volkan Egri (Thay: Kahraman Demirtas) 46 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Ali Dere) 57 | |
![]() Engin Can Aksoy (Thay: Bulent Uzun) 62 | |
![]() Gorkem Bitin 64 | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Eduard Rroca) 74 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Orhan Nahirci) 76 | |
![]() Emre Demir (Thay: Rayane Aabid) 81 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Malaly Dembele) 82 | |
![]() Halil Can Ayan (Thay: Aliou Badara Traore) 82 | |
![]() (Pen) Fernando Santos 88 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Sakaryaspor
Thay người | |||
57’ | Ali Dere Gorkem Bitin | 35’ | Dylan Saint-Louis Mendy Mamadou |
74’ | Eduard Rroca Moustapha Camara | 46’ | Kahraman Demirtas Volkan Egri |
76’ | Orhan Nahirci Oguzhan Ayaydin | 62’ | Bulent Uzun Engin Can Aksoy |
82’ | Malaly Dembele Kristal Abazaj | 81’ | Rayane Aabid Emre Demir |
82’ | Aliou Badara Traore Halil Can Ayan |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Satilmis | Ismail Cipe | ||
William Togui | Emre Demir | ||
Gorkem Bitin | Yunus Emre Tekoul | ||
Mehmet Erdogan | Alparslan Demir | ||
Kristal Abazaj | Volkan Egri | ||
Moustapha Camara | Salih Dursun | ||
Halil Can Ayan | Ali Ugurhan Ugurlu | ||
Oguzhan Ayaydin | Engin Can Aksoy | ||
Hasan Ayaroglu | Mendy Mamadou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại