![]() Welinton 17 | |
![]() Gokcan Kaya 25 | |
![]() Jetmir Topalli 35 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Orhan Nahirci) 46 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Eduard Rroca) 46 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Halil Can Ayan) 46 | |
![]() Oguzhan Ayaydin 49 | |
![]() Hasan Kilic (Thay: Bekir Karadeniz) 69 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Jetmir Topalli) 69 | |
![]() Moustapha Camara 76 | |
![]() Yilmaz Basravi (Thay: Moustapha Camara) 77 | |
![]() Leandro Kappel (Thay: Ibrahim Akdag) 81 | |
![]() Emeka Friday Eze (Thay: Sandro Lima) 81 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Mame Diouf) 85 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Pendikspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Pendikspor
Thay người | |||
46’ | Halil Can Ayan Oguzhan Ayaydin | 69’ | Bekir Karadeniz Hasan Kilic |
46’ | Eduard Rroca Aliou Badara Traore | 69’ | Jetmir Topalli Enes Keskin |
46’ | Orhan Nahirci Kristal Abazaj | 81’ | Ibrahim Akdag Leandro Kappel |
77’ | Moustapha Camara Yilmaz Basravi | 81’ | Sandro Lima Emeka Friday Eze |
85’ | Mame Diouf Gorkem Bitin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Erdogan | Emre Koyuncu | ||
Oguzcan Caliskan | Leandro Kappel | ||
Suleyman Lus | Hasan Kilic | ||
Oguzhan Ayaydin | Erdem Ozgenc | ||
Recep Tasbakir | Enes Keskin | ||
Aliou Badara Traore | Erdem Calik | ||
Yilmaz Basravi | Murat Akca | ||
Kristal Abazaj | Furkan Mehmet Dogan | ||
Gorkem Bitin | Emeka Friday Eze | ||
Malaly Dembele | Ahmet Mert Kosar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại