![]() Erdem Ozgenc 12 | |
![]() Mesut Ozdemir 18 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Patrick Friday Eze) 41 | |
![]() Ali Babaei (Thay: Bekir Karadeniz) 41 | |
![]() (Pen) Gorkem Bitin 45+1' | |
![]() Aykut Ceviker (Thay: Mikail Okyar) 46 | |
![]() Thuram (Thay: Gorkem Bitin) 46 | |
![]() Ali Han Tuncer (Thay: Ahmet Yazar) 67 | |
![]() Uerdi Mara (Thay: Melih Inan) 67 | |
![]() Erhan Kara (Thay: Ali Han Tuncer) 78 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Ali Babaei) 78 | |
![]() Adrien Regattin 85 | |
![]() Samet Asatekin (Thay: Adrien Regattin) 90 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Erdem Ozgenc) 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Pendikspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Pendikspor
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Pendikspor
Thay người | |||
41’ | Patrick Friday Eze Bekim Balaj | 46’ | Gorkem Bitin Thuram |
41’ | Abdullah Aydin Ali Babaei | 67’ | Erhan Kara Ali Han Tuncer |
46’ | Mikail Okyar Aykut Ceviker | 78’ | Ali Han Tuncer Erhan Kara |
67’ | Melih Inan Uerdi Mara | 90’ | Erdem Ozgenc Enes Keskin |
78’ | Ali Babaei Abdullah Aydin | 90’ | Adrien Regattin Samet Asatekin |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayacan Erdogan | Murat Aksit | ||
Aykut Ceviker | Murat Akca | ||
Abdullah Aydin | Enes Keskin | ||
Muhammed Emin Sarikaya | Samet Asatekin | ||
Bekim Balaj | Nemanja Nikolic | ||
Ali Babaei | Erhan Kara | ||
Uerdi Mara | Thuram | ||
Hasim Arda Sarman | Ali Han Tuncer | ||
Erkam Resmen | Ruhan Arda Aksoy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại