![]() Thuram (Thay: Ahmet Engin) 7 | |
![]() Mame Biram Diouf 20 | |
![]() Mame Biram Diouf 42 | |
![]() Burak Altiparmak (Thay: Berkan Mahmut Keskin) 46 | |
![]() Valentin Eysseric (Thay: Ricardo Guimaraes) 46 | |
![]() Mert Colgecen (Thay: Burak Bekaroglu) 61 | |
![]() Halil Ibrahim Sonmez (Thay: Caner Cavlan) 61 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Mame Diouf) 62 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Moustapha Camara) 63 | |
![]() Recep Tasbakir (Thay: Eduard Rroca) 74 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Ali Dere) 75 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Halil Can Ayan) 87 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Igdir FK
số liệu thống kê

Keciorengucu

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Igdir FK
Thay người | |||
62’ | Mame Diouf Malaly Dembele | 7’ | Ahmet Engin Thuram |
63’ | Moustapha Camara Aliou Badara Traore | 46’ | Ricardo Guimaraes Valentin Eysseric |
74’ | Eduard Rroca Recep Tasbakir | 46’ | Berkan Mahmut Keskin Burak Altiparmak |
75’ | Ali Dere Suleyman Lus | 61’ | Caner Cavlan Halil Ibrahim Sonmez |
87’ | Halil Can Ayan Oguzhan Ayaydin | 61’ | Burak Bekaroglu Mert Colgecen |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Satilmis | Alp Arda | ||
Alihan Kubalas | Valentin Eysseric | ||
Suleyman Lus | Thuram | ||
Oguzhan Ayaydin | Halil Ibrahim Sonmez | ||
Recep Tasbakir | Burak Altiparmak | ||
Aliou Badara Traore | Yusuf Can Esendemir | ||
William Togui | Omer Hasan Sismanoglu | ||
Kristal Abazaj | Mert Colgecen | ||
Gorkem Bitin | Noel Niemann | ||
Malaly Dembele | Alperen Selvi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại