![]() Cheikne Sylla 16 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Mustafa Akbas) 37 | |
![]() (Pen) Tonio Teklic 40 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Ali Dere) 46 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Hasan Ayaroglu) 46 | |
![]() Malaly Dembele 65 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Celal Hanalp) 68 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Tonio Teklic) 77 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Odise Roshi) 77 | |
![]() Cheikne Sylla 88 | |
![]() Mert Kula (Thay: Erkam Develi) 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Keciorengucu

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Erzurum FK
Keciorengucu: Metin Ucar (71), Oguzcan Caliskan (5), Arda Hilmi Sengul (15), Ugur Kaan Yildiz (19), Hasan Ayaroglu (20), Erkam Develi (6), Ali Dere (11), Moustapha Camara (14), Aliou Badara Traore (95), Okwuchukwu Ezeh (21), Mame Diouf (55)
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Mustafa Akbas (2), Gokhan Akkan (4), Orhan Ovacikli (53), Guram Giorbelidze (15), Odise Roshi (21), Giovanni Crociata (24), Okechukwu Azubuike (25), Tonio Teklic (91), Cheikne Sylla (29), Celal Hanalp (77)
Thay người | |||
46’ | Ali Dere Malaly Dembele | 37’ | Mustafa Akbas Yakup Kirtay |
46’ | Hasan Ayaroglu Marcos Silva | 68’ | Celal Hanalp Muhammed Furkan Ozhan |
90’ | Erkam Develi Mert Kula | 77’ | Tonio Teklic Streli Mamba |
77’ | Odise Roshi Salih Sarikaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Erdogan | Goktug Bakirbas | ||
Mert Kula | Yakup Kirtay | ||
Malaly Dembele | Ilkan Sever | ||
Oguzhan Ayaydin | Koray Kilinc | ||
Emre Satilmis | Streli Mamba | ||
Orhan Nahirci | Salih Sarikaya | ||
Suleyman Lus | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Marcos Silva | Suleyman Enes Karakas | ||
Toni Tasev | |||
Kagan Moradaoglu |
Nhận định Keciorengucu vs Erzurum FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại