![]() Muhammed Furkan Ozhan 20 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Moustapha Camara) 46 | |
![]() Melih Inan (Thay: Ugur Akdemir) 46 | |
![]() Orhan Ovacikli 47 | |
![]() Celal Hanalp 58 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Ozgur Sert) 66 | |
![]() Sahverdi Cetin (Thay: Mikail Okyar) 70 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Selim Ilgaz) 71 | |
![]() Mert Kula 78 | |
![]() Muhammed Emin Yavas (Thay: Sefa Akgun) 79 | |
![]() Mert Kula 81 | |
![]() Arda Hilmi Sengul (Thay: Malaly Dembele) 84 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Eren Tozlu) 90 | |
![]() Cengizhan Bayrak (Thay: Celal Hanalp) 90 | |
![]() Gurkan Varlik (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 90 | |
![]() Aliou Badara Traore 90+3' | |
![]() (Pen) Eren Tozlu 90+3' | |
![]() Eren Tozlu 90+3' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Keciorengucu

Erzurum BB
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 18
32 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Erzurum BB
Thay người | |||
46’ | Moustapha Camara Omogbolahan Gregory Ariyibi | 66’ | Ozgur Sert Alican Ozfesli |
46’ | Ugur Akdemir Melih Inan | 79’ | Sefa Akgun Muhammed Emin Yavas |
70’ | Mikail Okyar Sahverdi Cetin | 90’ | Celal Hanalp Cengizhan Bayrak |
71’ | Selim Ilgaz Ahmet Yazar | 90’ | Eren Tozlu Huseyin Mevlutoglu |
84’ | Malaly Dembele Arda Hilmi Sengul | 90’ | Muhammed Furkan Ozhan Gurkan Varlik |
Cầu thủ dự bị | |||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Cengizhan Bayrak | ||
Sahverdi Cetin | Huseyin Mevlutoglu | ||
Erkam Develi | Eren Ozdemir | ||
Erkan Eyibil | Alican Ozfesli | ||
Melih Inan | Herolind Shala | ||
Ekrem Kilicarslan | Yigit Furkan Turkmen | ||
Orhan Nahirci | Gurkan Varlik | ||
Arda Hilmi Sengul | Ridvan Yagci | ||
Ahmet Yazar | Muhammed Emin Yavas | ||
Bahadir Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại