![]() (og) Aaron Samuel Olanare 7 | |
![]() Eren Tozlu (Kiến tạo: Estrela) 21 | |
![]() Aykut Demir 34 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 46 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Abdullah Aydin) 46 | |
![]() Mustafa Yumlu 57 | |
![]() Muharrem Cinan (Kiến tạo: Jurgen Bardhi) 64 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Suleyman Koc) 64 | |
![]() Ali Babaei (Thay: Hamza Gur) 72 | |
![]() Melih Inan (Thay: Rashad Muhammed) 73 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Cengizhan Bayrak) 75 | |
![]() Eren Tozlu (Kiến tạo: Aaron Samuel Olanare) 76 | |
![]() Bekir Karadeniz 80 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Orhan Ovacikli) 84 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Martin Hasek) 84 | |
![]() Erkam Resmen (Thay: Bekir Karadeniz) 88 | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 90 | |
![]() Melih Inan 90+3' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Keciorengucu

Erzurum BB
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Erzurum BB
Thay người | |||
46’ | Abdullah Aydin Jurgen Bardhi | 46’ | Hasan Batuhan Artarslan Herolind Shala |
72’ | Hamza Gur Ali Babaei | 64’ | Suleyman Koc Muhammed Furkan Ozhan |
73’ | Rashad Muhammed Melih Inan | 75’ | Cengizhan Bayrak Celal Hanalp |
88’ | Bekir Karadeniz Erkam Resmen | 84’ | Martin Hasek Alican Ozfesli |
90’ | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi Moustapha Camara | 84’ | Orhan Ovacikli Mikhail Rosheuvel |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Emin Sarikaya | Ridvan Yagci | ||
Kayacan Erdogan | Celal Hanalp | ||
Hasim Arda Sarman | Firat Sasi | ||
Erkam Resmen | Ufuk Budak | ||
Uerdi Mara | Sefa Akgun | ||
Jurgen Bardhi | Herolind Shala | ||
Moustapha Camara | Alican Ozfesli | ||
Melih Inan | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Ali Babaei | Mikhail Rosheuvel | ||
Eyup Oskan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại