![]() Hakan Bilgic (Thay: Abdoulaye Diarrassouba) 46 | |
![]() Muharrem Cinan (Kiến tạo: Selim Ilgaz) 48 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Vusal Iskenderli) 57 | |
![]() Ercan Coskun (Thay: Batuhan Isciler) 57 | |
![]() Veaceslav Posmac (Kiến tạo: Oguz Guctekin) 67 | |
![]() Jefferson (Thay: Hakan Bilgic) 71 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Selim Ilgaz) 75 | |
![]() Erkan Eyibil (Thay: Jurgen Bardhi) 75 | |
![]() (Pen) Tunahan Cicek 79 | |
![]() Alihan Kubalas 83 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Malaly Dembele) 84 | |
![]() Ishak Karaogul (Thay: Anil Koc) 88 | |
![]() (Pen) Oguz Guctekin 90+3' | |
![]() Muharrem Cinan 90+7' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Boluspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Boluspor
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Boluspor
Thay người | |||
75’ | Selim Ilgaz Omogbolahan Gregory Ariyibi | 46’ | Abdoulaye Diarrassouba Hakan Bilgic |
75’ | Jurgen Bardhi Erkan Eyibil | 57’ | Batuhan Isciler Ercan Coskun |
84’ | Malaly Dembele Ahmet Yazar | 57’ | Vusal Iskenderli Husamettin Yener |
71’ | Hakan Bilgic Jefferson | ||
88’ | Anil Koc Ishak Karaogul |
Cầu thủ dự bị | |||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Tolunay Artuc | ||
Moustapha Camara | Hakan Bilgic | ||
Sahverdi Cetin | Ismail Cipe | ||
Erkan Eyibil | Ercan Coskun | ||
Ekrem Kilicarslan | Ishak Karaogul | ||
Mert Kula | Kerem Paykoc | ||
Orhan Nahirci | Kubilay Sonmez | ||
Ahmet Yazar | Husamettin Yener | ||
Bahadir Yildirim | Berk Yildiz | ||
Jefferson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại