![]() Rashad Muhammed 18 | |
![]() Onur Ulas 19 | |
![]() Tugay Kacar 35 | |
![]() Gokhan Alsan 43 | |
![]() Patrick Friday Eze (Thay: Ali Babaei) 46 | |
![]() Mikail Okyar 50 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Gokhan Alsan) 53 | |
![]() Melih Inan (Thay: Mikail Okyar) 55 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Gokhan Karadeniz) 67 | |
![]() Burak Asan (Thay: Ibrahima Balde) 68 | |
![]() Batuhan Yayikci 72 | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Rashad Muhammed) 72 | |
![]() Caglar Sahin Akbaba 73 | |
![]() Jurgen Bardhi 74 | |
![]() Aykut Ceviker (Thay: Bekir Karadeniz) 80 | |
![]() Dejvi Bregu (Thay: Tugay Kacar) 84 | |
![]() Veaceslav Posmac (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 85 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 89 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Boluspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Boluspor
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Boluspor
Thay người | |||
46’ | Ali Babaei Patrick Friday Eze | 53’ | Gokhan Alsan Melih Okutan |
55’ | Mikail Okyar Melih Inan | 67’ | Gokhan Karadeniz Furkan Demir |
72’ | Rashad Muhammed Moustapha Camara | 68’ | Ibrahima Balde Burak Asan |
80’ | Bekir Karadeniz Aykut Ceviker | 84’ | Tugay Kacar Dejvi Bregu |
85’ | Joel Ngandu Kayamba Veaceslav Posmac |
Cầu thủ dự bị | |||
Boran Gungor | Gentian Selmani | ||
Aykut Ceviker | Dejvi Bregu | ||
Erkam Resmen | Arda Koksal | ||
Hasim Arda Sarman | Furkan Demir | ||
Muhammed Emin Sarikaya | Ensar Bilir | ||
Patrick Friday Eze | Burak Asan | ||
Moustapha Camara | Melih Okutan | ||
Melih Inan | Veaceslav Posmac | ||
Abdullah Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại