![]() Muharrem Cinan 40 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Musa Caner Aktas) 46 | |
![]() Marco Paixao (Kiến tạo: Eren Erdogan) 48 | |
![]() Malaly Dembele (Kiến tạo: Abdullah Aydin) 50 | |
![]() Christian Innocent (Thay: Anderson Cordeiro Costa) 80 | |
![]() Ibrahim Ozturk 81 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Yusuf Tekin) 86 | |
![]() Mohammad Naderi 88 | |
![]() Muharrem Cinan 89 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Altay
số liệu thống kê

Keciorengucu

Altay
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 24
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Altay
Thay người | |||
46’ | Musa Caner Aktas Jurgen Bardhi | 86’ | Yusuf Tekin Mehmet Gunduz |
80’ | Anderson Cordeiro Costa Christian Innocent |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayacan Erdogan | Mustafa Caliskan | ||
Aykut Demir | Eren Karatas | ||
Muhammed Emin Sarikaya | Kutay Yokuslu | ||
Jurgen Bardhi | Sefa Ozdemir | ||
Christian Innocent | Enes Yetkin | ||
Patrick Friday Eze | Mehmet Gunduz | ||
Mete Celik | Murat Demir | ||
Umut Uysal | Ozgur Ozkaya | ||
Murat Uluc | |||
Onur Efe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại