![]() Ferhat Katipoglu 35 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Hakki Turker) 46 | |
![]() Evren Korkmaz 48 | |
![]() Orhan Nahirci 49 | |
![]() Fatih Kurucuk 49 | |
![]() Kevin Mayi (Thay: Christian Innocent) 58 | |
![]() Sahverdi Cetin (Thay: Orhan Nahirci) 59 | |
![]() Joe Champness (Thay: Samuel Tetteh) 62 | |
![]() Erkam Resmen 68 | |
![]() Musa Caner Aktas (Thay: Uerdi Mara) 68 | |
![]() Samuel Yepie Yepie (Thay: Eric Ayuk Mbu) 76 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Kubilay Aktas) 77 | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Melih Inan) 82 | |
![]() Feyzi Yildirim 86 | |
![]() Huseyin Ozturk (Thay: Feyzi Yildirim) 87 | |
![]() Sahverdi Cetin (Kiến tạo: Bahadir Yildirim) 96+6' | |
![]() Metin Ucar 96+6' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Adanaspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Adanaspor
70 Kiểm soát bóng 30
15 Phạm lỗi 6
31 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Adanaspor
Thay người | |||
58’ | Christian Innocent Kevin Mayi | 46’ | Hakki Turker Check Oumar Diakite |
59’ | Orhan Nahirci Sahverdi Cetin | 62’ | Samuel Tetteh Joe Champness |
68’ | Uerdi Mara Musa Caner Aktas | 76’ | Eric Ayuk Mbu Samuel Yepie Yepie |
82’ | Melih Inan Moustapha Camara | 77’ | Kubilay Aktas Harun Alpsoy |
87’ | Feyzi Yildirim Huseyin Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Musa Caner Aktas | Harun Alpsoy | ||
Omercan Avci | Muhammed Emin Celik | ||
Halil Can Ayan | Joe Champness | ||
Bilal Budak | Check Oumar Diakite | ||
Moustapha Camara | Mutlu Aksu Dogan | ||
Sahverdi Cetin | Cem Guzelbay | ||
Malaly Dembele | Huseyin Ozturk | ||
Kevin Mayi | Burhan Tuzun | ||
Ozer Ozdemir | Samuel Yepie Yepie | ||
Hasim Arda Sarman | Batuhan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại