![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Simon Kjaer) 21 | |
![]() Lev Skvortsov (Thay: Mikhail Gabyshev) 34 | |
![]() Rasmus Hoejlund 35 | |
![]() Temirlan Erlanov 46 | |
![]() Jens Stryger Larsen (Thay: Alexander Bah) 65 | |
![]() Mohamed Daramy (Thay: Mikkel Damsgaard) 65 | |
![]() Philip Billing (Thay: Mathias Jensen) 65 | |
![]() (Pen) Baktiyor Zaynutdinov 73 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Maxim Samorodov) 79 | |
![]() Bauyrzhan Islamkhan (Thay: Baktiyor Zaynutdinov) 79 | |
![]() Rasmus Kristensen (Thay: Joakim Maehle) 83 | |
![]() Aslan Darabayev (Thay: Abzal Beysebekov) 83 | |
![]() Askhat Tagybergen (Kiến tạo: Bauyrzhan Islamkhan) 86 | |
![]() Martin Braithwaite (Thay: Jonas Wind) 87 | |
![]() Abat Aimbetov (Kiến tạo: Yan Vorogovsky) 89 | |
![]() Abat Aimbetov 89 | |
![]() Igor Shatskiy 90+2' | |
![]() Aslan Darabayev 90+3' | |
![]() Rasmus Hoejlund 90+3' | |
![]() Abat Aimbetov 90+6' |
Thống kê trận đấu Kazakhstan vs ĐT Đan Mạch
số liệu thống kê

Kazakhstan

ĐT Đan Mạch
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 15
2 Việt vị 0
11 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 5
19 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Kazakhstan vs ĐT Đan Mạch
Kazakhstan (5-3-2): Igor Shatskiy (12), Mikhail Gabyshev (16), Sergiy Maliy (2), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Baktiyor Zaynutdinov (19), Abzal Beysebekov (21), Askhat Tagybergen (8), Ramazan Orazov (20), Maksim Samorodov (6)
ĐT Đan Mạch (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alexander Bah (18), Simon Kjaer (4), Victor Nelsson (3), Joakim Maehle (5), Pierre Hojbjerg (23), Christian Norgaard (15), Mathias Jensen (7), Jonas Wind (19), Rasmus Hojlund (11), Mikkel Damsgaard (14)

Kazakhstan
5-3-2
12
Igor Shatskiy
16
Mikhail Gabyshev
2
Sergiy Maliy
22
Aleksandr Marochkin
3
Nuraly Alip
11
Yan Vorogovskiy
19
Baktiyor Zaynutdinov
21
Abzal Beysebekov
8
Askhat Tagybergen
20
Ramazan Orazov
6
Maksim Samorodov
14
Mikkel Damsgaard
11 2
Rasmus Hojlund
19
Jonas Wind
7
Mathias Jensen
15
Christian Norgaard
23
Pierre Hojbjerg
5
Joakim Maehle
3
Victor Nelsson
4
Simon Kjaer
18
Alexander Bah
1
Kasper Schmeichel

ĐT Đan Mạch
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Mikhail Gabyshev Lev Skvortsov | 65’ | Mathias Jensen Philip Billing |
46’ | Sergiy Malyi Temirlan Yerlanov | 65’ | Alexander Bah Jens Stryger Larsen |
79’ | Maxim Samorodov Abat Aimbetov | 65’ | Mikkel Damsgaard Mohammed Daramy |
79’ | Baktiyor Zaynutdinov Bauyrzhan Islamkhan | 83’ | Joakim Maehle Rasmus Kristensen |
83’ | Abzal Beysebekov Aslan Darabayev | 87’ | Jonas Wind Martin Braithwaite |
Cầu thủ dự bị | |||
Abat Aimbetov | Martin Braithwaite | ||
Aslan Darabayev | Mads Hermansen | ||
Stas Pokatilov | Frederik Ronnow | ||
Bekkhan Shaizada | Elias Jelert Kristensen | ||
Aibar Zhaksylykov | Zanka | ||
Lev Skvortsov | Philip Billing | ||
Bauyrzhan Islamkhan | Marcus Ingvartsen | ||
Bagdat Kairov | Morten Hjulmand | ||
Arman Kenesov | Rasmus Kristensen | ||
Timur Dosmagambetov | Jens Stryger Larsen | ||
Temirlan Yerlanov | Mohammed Daramy | ||
Abylaikhan Zhumabayev | Anders Dreyer |
Nhận định Kazakhstan vs ĐT Đan Mạch
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Kazakhstan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại