Ramazan Orazov của Kazakhstan bị kéo lên vì việt vị.
![]() Aleksandr Marochkin 36 | |
![]() Yeldos Akhmetov 38 | |
![]() Ramazan Orazov (Thay: Bauyrzhan Baitana) 46 | |
![]() Abat Aimbetov (Kiến tạo: Aslan Darabayev) 50 | |
![]() Abat Aimbetov (Kiến tạo: Askhat Tagybergen) 57 | |
![]() Anatoly Nuriyev (Thay: Aleksei Isayev) 68 | |
![]() Namig Alasgarov (Thay: Renat Dadashov) 68 | |
![]() Islambek Kuat (Thay: Elkhan Astanov) 73 | |
![]() Tural Bayramov (Thay: Badavi Huseynov) 79 | |
![]() Dimitrij Nazarov (Thay: Emin Makhmudov) 79 | |
![]() Ramil Sheydaev (Thay: Mahir Emreli) 79 | |
![]() Artur Shushenachev (Thay: Abat Aimbetov) 79 | |
![]() Sergiy Malyi (Thay: Yeldos Akhmetov) 79 | |
![]() Samat Zharynbetov (Thay: Askhat Tagybergen) 84 | |
![]() Eddy Israfilov 90 | |
![]() Islambek Kuat 90 | |
![]() Islambek Kuat 90+3' |
Thống kê trận đấu Kazakhstan vs Azerbaijan


Diễn biến Kazakhstan vs Azerbaijan
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Nur-Sultan.
Istvan Vad thưởng cho Azerbaijan một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Astana Arena.
Istvan Vad thực hiện quả ném biên cho đội khách.

Islambek Kuat của Kazakhstan đã được đặt ở Nur-Sultan.
Azerbaijan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Askhat Tagybergen của Kazakhstan đã trở lại hoạt động sau một cú húc nhẹ.
Trận đấu đã bị dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Askhat Tagybergen bị thương.

Eddy Silvestre Pascual Israfilov (Azerbaijan) nhận thẻ vàng.
Ở Nur-Sultan, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Azerbaijan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Kazakhstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Kazakhstan trong hiệp của họ.
Magomed Adiev (Kazakhstan) đã hạ gục Askhat Tagybergen, người có vẻ nhăn nhó vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Samat Zharynbetov là người vào thay.
Trò chơi đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Nur-Sultan để kiểm tra Askhat Tagybergen, người đang nhăn mặt vì đau.
Liệu Azerbaijan có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Kazakhstan không?
Ném biên dành cho Azerbaijan ở gần khu vực penalty.
Bóng an toàn khi Kazakhstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Azerbaijan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Azerbaijan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Kazakhstan vs Azerbaijan
Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Bagdat Kairov (13), Yeldos Akhmetov (6), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Bauyrzhan Baytana (10), Askhat Tagybergen (8), Aslan Darabayev (7), Elkhan Astanov (23), Abat Aimbetov (17)
Azerbaijan (3-4-1-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Badavi Huseynov (15), Bahlul Mustafazada (4), Hojjat Haghverdi (6), Maksim Medvedev (5), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Azer Salahli (3), Aleksey Aleksandrovich Isayev (22), Mahir Emreli (10), Renat Dadashov (9)


Thay người | |||
46’ | Bauyrzhan Baitana Ramazan Orazov | 68’ | Renat Dadashov Namik Alaskarov |
73’ | Elkhan Astanov Islambek Kuat | 68’ | Aleksei Isayev Anatoliy Nuriev |
79’ | Yeldos Akhmetov Sergiy Maliy | 79’ | Mahir Emreli Ramil Sheydayev |
79’ | Abat Aimbetov Artur Shushenachev | 79’ | Emin Makhmudov Dimitrij Nazarov |
84’ | Askhat Tagybergen Samat Zharynbetov | 79’ | Badavi Huseynov Toral Bayramov |
Cầu thủ dự bị | |||
Bekkhan Shaizada | Salahat Agayev | ||
Mukhammejan Seisen | Emil Balayev | ||
Sergiy Maliy | Qara Garayev | ||
Samat Zharynbetov | Namik Alaskarov | ||
Islambek Kuat | Ramil Sheydayev | ||
Artur Shushenachev | Dzhalal Huseynov | ||
Vladislav Vasiljev | Dimitrij Nazarov | ||
Gafurzhan Suyumbaev | Toral Bayramov | ||
Timur Dosmagambetov | Bakhtiyar Hasanalizada | ||
Mikhail Gabyshev | Gismat Aliyev | ||
Ramazan Orazov | Richard Almeida | ||
Maxim Samorodov | Anatoliy Nuriev |
Nhận định Kazakhstan vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazakhstan
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại