Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Aleksandr Marochkin
36
Yeldos Akhmetov
38
Ramazan Orazov (Thay: Bauyrzhan Baitana)
46
Abat Aimbetov (Kiến tạo: Aslan Darabayev)
50
Abat Aimbetov (Kiến tạo: Askhat Tagybergen)
57
Anatoly Nuriyev (Thay: Aleksei Isayev)
68
Namig Alasgarov (Thay: Renat Dadashov)
68
Islambek Kuat (Thay: Elkhan Astanov)
73
Tural Bayramov (Thay: Badavi Huseynov)
79
Dimitrij Nazarov (Thay: Emin Makhmudov)
79
Ramil Sheydaev (Thay: Mahir Emreli)
79
Artur Shushenachev (Thay: Abat Aimbetov)
79
Sergiy Malyi (Thay: Yeldos Akhmetov)
79
Samat Zharynbetov (Thay: Askhat Tagybergen)
84
Eddy Israfilov
90
Islambek Kuat
90
Islambek Kuat
90+3'

Thống kê trận đấu Kazakhstan vs Azerbaijan

số liệu thống kê
Kazakhstan
Kazakhstan
Azerbaijan
Azerbaijan
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 31
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kazakhstan vs Azerbaijan

Tất cả (148)
90+7'

Ramazan Orazov của Kazakhstan bị kéo lên vì việt vị.

90+6'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Nur-Sultan.

90+5'

Istvan Vad thưởng cho Azerbaijan một quả phát bóng lên.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Astana Arena.

90+4'

Istvan Vad thực hiện quả ném biên cho đội khách.

90+4' Islambek Kuat của Kazakhstan đã được đặt ở Nur-Sultan.

Islambek Kuat của Kazakhstan đã được đặt ở Nur-Sultan.

90+3'

Azerbaijan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+3'

Askhat Tagybergen của Kazakhstan đã trở lại hoạt động sau một cú húc nhẹ.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Askhat Tagybergen bị thương.

90+1' Eddy Silvestre Pascual Israfilov (Azerbaijan) nhận thẻ vàng.

Eddy Silvestre Pascual Israfilov (Azerbaijan) nhận thẻ vàng.

90+1'

Ở Nur-Sultan, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.

89'

Azerbaijan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Kazakhstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

87'

Đá phạt cho Kazakhstan trong hiệp của họ.

86'

Magomed Adiev (Kazakhstan) đã hạ gục Askhat Tagybergen, người có vẻ nhăn nhó vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Samat Zharynbetov là người vào thay.

85'

Trò chơi đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Nur-Sultan để kiểm tra Askhat Tagybergen, người đang nhăn mặt vì đau.

84'

Liệu Azerbaijan có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Kazakhstan không?

83'

Ném biên dành cho Azerbaijan ở gần khu vực penalty.

83'

Bóng an toàn khi Kazakhstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

82'

Azerbaijan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

80'

Azerbaijan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Kazakhstan vs Azerbaijan

Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Bagdat Kairov (13), Yeldos Akhmetov (6), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Bauyrzhan Baytana (10), Askhat Tagybergen (8), Aslan Darabayev (7), Elkhan Astanov (23), Abat Aimbetov (17)

Azerbaijan (3-4-1-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Badavi Huseynov (15), Bahlul Mustafazada (4), Hojjat Haghverdi (6), Maksim Medvedev (5), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Azer Salahli (3), Aleksey Aleksandrovich Isayev (22), Mahir Emreli (10), Renat Dadashov (9)

Kazakhstan
Kazakhstan
5-4-1
12
Igor Shatskiy
13
Bagdat Kairov
6
Yeldos Akhmetov
22
Aleksandr Marochkin
3
Nuraly Alip
11
Yan Vorogovskiy
10
Bauyrzhan Baytana
8
Askhat Tagybergen
7
Aslan Darabayev
23
Elkhan Astanov
17 2
Abat Aimbetov
9
Renat Dadashov
10
Mahir Emreli
22
Aleksey Aleksandrovich Isayev
3
Azer Salahli
14
Eddy Israfilov
8
Emin Makhmudov
5
Maksim Medvedev
6
Hojjat Haghverdi
4
Bahlul Mustafazada
15
Badavi Huseynov
12
Shakhrudin Magomedaliyev
Azerbaijan
Azerbaijan
3-4-1-2
Thay người
46’
Bauyrzhan Baitana
Ramazan Orazov
68’
Renat Dadashov
Namik Alaskarov
73’
Elkhan Astanov
Islambek Kuat
68’
Aleksei Isayev
Anatoliy Nuriev
79’
Yeldos Akhmetov
Sergiy Maliy
79’
Mahir Emreli
Ramil Sheydayev
79’
Abat Aimbetov
Artur Shushenachev
79’
Emin Makhmudov
Dimitrij Nazarov
84’
Askhat Tagybergen
Samat Zharynbetov
79’
Badavi Huseynov
Toral Bayramov
Cầu thủ dự bị
Bekkhan Shaizada
Salahat Agayev
Mukhammejan Seisen
Emil Balayev
Sergiy Maliy
Qara Garayev
Samat Zharynbetov
Namik Alaskarov
Islambek Kuat
Ramil Sheydayev
Artur Shushenachev
Dzhalal Huseynov
Vladislav Vasiljev
Dimitrij Nazarov
Gafurzhan Suyumbaev
Toral Bayramov
Timur Dosmagambetov
Bakhtiyar Hasanalizada
Mikhail Gabyshev
Gismat Aliyev
Ramazan Orazov
Richard Almeida
Maxim Samorodov
Anatoliy Nuriev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
03/06 - 2022
25/09 - 2022
Giao hữu
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Kazakhstan

Uefa Nations League
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
07/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Azerbaijan

Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
14/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
25/03 - 2024
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X