![]() Ramazan Civelek 33 | |
![]() Aaron Appindangoye (Kiến tạo: Mustapha Yatabare) 60 | |
![]() Lionel Carole 74 | |
![]() Mario Gavranovic (Thay: Mustafa Pektemek) 78 | |
![]() Gustavo Campanharo (Thay: Andrea Bertolacci) 85 | |
![]() Ibrahim Akdag (Thay: Ramazan Civelek) 90 | |
![]() Max-Alain Gradel (Kiến tạo: Faycal Fajr) 95 | |
![]() Erdogan Yesilyurt 95 | |
![]() Olarenwaju Kayode (Thay: Erdogan Yesilyurt) 99 | |
![]() Ilhan Parlak (Thay: Olivier Kemen) 100 | |
![]() Abdulkadir Parmak (Thay: Mame Baba Thiam) 100 | |
![]() Miguel Cardoso (Thay: Joseph Attamah) 100 | |
![]() Ibrahim Akdag 105+4' | |
![]() Ilhan Parlak (Kiến tạo: Majid Hosseini) 107 | |
![]() Moussa Konate (Thay: Mustapha Yatabare) 111 | |
![]() Moussa Konate (Kiến tạo: Olarenwaju Kayode) 113 | |
![]() Dimitrios Goutas (Thay: Max-Alain Gradel) 117 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Fredrik Ulvestad) 120 | |
![]() Ziya Erdal (Thay: Faycal Fajr) 120 | |
![]() Moussa Konate 120+2' | |
![]() Onur Bulut 120+3' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Sivasspor
số liệu thống kê

Kayserispor

Sivasspor
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Sivasspor
Kayserispor (4-2-3-1): Silviu Lung (33), Onur Bulut (27), Joseph Attamah (3), Majid Hosseini (5), Lionel Carole (21), Ramazan Civelek (28), Olivier Kemen (10), Emrah Bassan (17), Andrea Bertolacci (91), Mame Thiam (26), Mustafa Pektemek (9)
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Ahmet Oguz (77), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Fredrik Ulvestad (23), Hakan Arslan (37), Erdogan Yesilyurt (17), Faycal Fajr (76), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)

Kayserispor
4-2-3-1
33
Silviu Lung
27
Onur Bulut
3
Joseph Attamah
5
Majid Hosseini
21
Lionel Carole
28
Ramazan Civelek
10
Olivier Kemen
17
Emrah Bassan
91
Andrea Bertolacci
26
Mame Thiam
9
Mustafa Pektemek
9
Mustapha Yatabare
7
Max Gradel
76
Faycal Fajr
17
Erdogan Yesilyurt
37
Hakan Arslan
23
Fredrik Ulvestad
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
77
Ahmet Oguz
35
Ali Sasal Vural

Sivasspor
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Campanharo | Kerem Kesgin | ||
Ilhan Parlak | Muammer Yildirim | ||
Ibrahim Akdag | Ziya Erdal | ||
Abdulkadir Parmak | Samba Camara | ||
Mario Gavranovic | Dimitris Goutas | ||
Ugur Demirok | Ozkan Yigiter | ||
Miguel Cardoso | Jorge Felix | ||
Dimitrios Kolovetsios | Isaac Cofie | ||
Bilal Bayazit | Olarenwaju Kayode | ||
Hayrullah Erkip | Moussa Konate |
Nhận định Kayserispor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại