![]() Daizo Horikoshi 3 | |
![]() Joe Lolley 26 | |
![]() Anas Ouahim (Thay: Corey Hollman) 55 | |
![]() Joel King (Thay: Alexandar Popovic) 55 | |
![]() Patryk Klimala 59 | |
![]() Patryk Klimala 63 | |
![]() Sherwin Basindanan (Thay: Shuto Komaki) 64 | |
![]() Max Burgess (Thay: Leo Sena) 75 | |
![]() Lucas del Rosario (Thay: Horikoshi Daizo) 76 | |
![]() Robert Lopez Mendy (Thay: Jovin Hervas Bedic) 82 | |
![]() Geri Martini Rey (Thay: Eric Esso) 82 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Hayden Matthews) 83 | |
![]() Nathan Amanatidis (Thay: Douglas Costa) 83 | |
![]() Nathan Amanatidis 90+5' |
Thống kê trận đấu Kaya FC vs Sydney FC
số liệu thống kê

Kaya FC

Sydney FC
27 Kiểm soát bóng 73
12 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 26
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 11
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaya FC vs Sydney FC
Thay người | |||
64’ | Shuto Komaki Sherwin Basindanan | 55’ | Corey Hollman Anas Ouahim |
76’ | Horikoshi Daizo Lucas del Rosario | 55’ | Alexandar Popovic Joel King |
82’ | Jovin Hervas Bedic Robert Lopez Mendy | 75’ | Leo Sena Max Burgess |
82’ | Eric Esso Geri Martini Rey | 83’ | Hayden Matthews Adrian Segecic |
83’ | Douglas Costa Nathan Amanatidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Marwin Angeles | Adrian Segecic | ||
Mar Diano | Anas Ouahim | ||
Jesus Melliza | Joel King | ||
Robert Lopez Mendy | Max Burgess | ||
Sherwin Basindanan | Jaiden Kucharski | ||
Konate Bandiougou | Nathan Amanatidis | ||
Lucas del Rosario | Gus Hoefsloot | ||
Julian Romero | |||
Patrick Deyto | |||
Geri Martini Rey |
Nhận định Kaya FC vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Kaya FC
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại