![]() Reo Hatate 45 | |
![]() Leandro Damiao (Kiến tạo: Marcinho) 47 | |
![]() Kento Tachibanada 55 |
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê

Kawasaki Frontale

Shimizu S-Pulse
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Jesiel (4), Shogo Taniguchi (5), Kyohei Noborizato (2), Kento Tachibanada (22), Yasuto Wakisaka (8), Reo Hatate (47), Akihiro Ienaga (41), Leandro Damiao (9), Marcinho (23)
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Benjamin Kololli (32), Daiki Matsuoka (33), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Noriaki Fujimoto (24), Thiago Santana (9)

Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
4
Jesiel
5
Shogo Taniguchi
2
Kyohei Noborizato
22
Kento Tachibanada
8
Yasuto Wakisaka
47
Reo Hatate
41
Akihiro Ienaga
9
Leandro Damiao
23
Marcinho
9
Thiago Santana
24
Noriaki Fujimoto
10
Carlinhos
3
Ronaldo
33
Daiki Matsuoka
32
Benjamin Kololli
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
5
Valdo
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda

Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Leandro Damiao Yu Kobayashi | 67’ | Noriaki Fujimoto Kenta Nishizawa |
71’ | Reo Hatate Ryota Oshima | 88’ | Eiichi Katayama Akira Disaro |
84’ | Kyohei Noborizato Shintaro Kurumaya | ||
84’ | Marcinho Ten Miyagi | ||
89’ | Yasuto Wakisaka Kazuya Yamamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Tanno | Kengo Nagai | ||
Shintaro Kurumaya | Ryo Okui | ||
Ten Miyagi | Yoshinori Suzuki | ||
Kei Chinen | Ryo Takeuchi | ||
Yu Kobayashi | Yuito Suzuki | ||
Kazuya Yamamura | Kenta Nishizawa | ||
Ryota Oshima | Akira Disaro |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
J League 2
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại