- Claudio Winck34
- Aytac Kara41
- Iron Gomis (Thay: Goekhan Guel)46
- Selim Dilli (Thay: Erdem Cetinkaya)53
- Iron Gomis60
- Ali Demirel (Thay: Mortadha Ben Ouannes)79
- Sadik Ciftpinar (Thay: Tuncer Duhan Aksu)79
- Claudio Winck85
- Enis Destan (Kiến tạo: Edin Visca)15
- Enis Bardhi (Kiến tạo: Abdulkadir Omur)28
- Dogucan Haspolat43
- Filip Benkovic (Kiến tạo: Abdulkadir Omur)45+4'
- Mehmet Aydin47
- Umut Bozok (Thay: Enis Destan)63
- Tonio Teklic (Thay: Edin Visca)63
- Enis Bardhi64
- Huseyin Turkmen (Thay: Dogucan Haspolat)70
- Ugurcan Cakir75
- Goktan Gurpuz (Thay: Enis Bardhi)81
- Taxiarchis Fountas (Thay: Abdulkadir Omur)81
- Goktan Gurpuz (Kiến tạo: Taxiarchis Fountas)82
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Trabzonspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Trabzonspor
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Trabzonspor
Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Yasin Ozcan (58), Tuncer Duhan Aksu (3), Gökhan Gul (6), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinovic (10), Erdem Cetinkaya (11), Mamadou Fall (7)
Trabzonspor (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (1), Mehmet-Can Aydin (50), Rayyan Baniya (2), Filip Benkovic (32), Jens Stryger Larsen (19), Dogucan Haspolat (34), Edin Visca (7), Abdulkadir Omur (10), Tasos Bakasetas (11), Enis Bardhi (8), Enis Destan (94)
Kasimpasa
4-2-3-1
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
4
Kenneth Omeruo
58
Yasin Ozcan
3
Tuncer Duhan Aksu
6
Gökhan Gul
35
Aytac Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinovic
11
Erdem Cetinkaya
7
Mamadou Fall
94
Enis Destan
8 2
Enis Bardhi
11
Tasos Bakasetas
10
Abdulkadir Omur
7
Edin Visca
34
Dogucan Haspolat
19
Jens Stryger Larsen
32
Filip Benkovic
2
Rayyan Baniya
50
Mehmet-Can Aydin
1
Ugurcan Cakir
Trabzonspor
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Goekhan Guel Iron Gomis | 63’ | Edin Visca Tonio Teklic |
53’ | Erdem Cetinkaya Selim Dilli | 63’ | Enis Destan Umut Bozok |
79’ | Tuncer Duhan Aksu Sadik Ciftpinar | 70’ | Dogucan Haspolat Huseyin Turkmen |
79’ | Mortadha Ben Ouannes Ali Suhan Demirel | 81’ | Abdulkadir Omur Taxiarchis Fountas |
81’ | Enis Bardhi Goktan Gurpuz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Tonio Teklic | ||
Adnan Aktas | Stefano Denswil | ||
Iron Gomis | Huseyin Turkmen | ||
Sadik Ciftpinar | Kerem Sen | ||
Selim Dilli | Abdurrahman Bayram | ||
Dries Saddiki | Bosluk Arif | ||
Hasan Emre Yesilyurt | Taxiarchis Fountas | ||
Ali Suhan Demirel | Umut Bozok | ||
Berat Kalkan | Muhammet Taha Tepe | ||
Yusuf Inci | Goktan Gurpuz |
Nhận định Kasimpasa vs Trabzonspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại