- Bersant Celina48
- Mortadha Ben Ouannes48
- Sadik Ciftpinar51
- Raoul Petretta (Thay: Bersant Celina)66
- Ali Demirel (Thay: Stephane Bahoken)71
- Aytac Kara (Thay: Haris Hajradinovic)79
- Ahmet Engin (Thay: Mamadou Fall)79
- Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Olivier Kemen)43
- Gokhan Sazdagi (Thay: Ramazan Civelek)63
- Majid Hosseini69
- Ali Karimi (Thay: Gustavo Campanharo)77
- Carlos Mane (Thay: Miguel Cardoso)77
- Mustafa Pektemek (Thay: Mame Baba Thiam)89
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Kayserispor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Kayserispor
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Kayserispor
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Jeffrey Bruma (5), Sadik Ciftpinar (18), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Bersant Celina (59), Stephane Bahoken (19)
Kayserispor (4-1-4-1): Bilal Bayazit (25), Onur Bulut (38), Majid Hosseini (5), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (21), Gustavo Campanharo (88), Ramazan Civelek (28), Olivier Kemen (10), Bernard Mensah (43), Miguel Cardoso (7), Mame Thiam (27)
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
5
Jeffrey Bruma
18
Sadik Ciftpinar
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
59
Bersant Celina
19
Stephane Bahoken
27
Mame Thiam
7
Miguel Cardoso
43
Bernard Mensah
10
Olivier Kemen
28
Ramazan Civelek
88
Gustavo Campanharo
21
Lionel Carole
4
Dimitrios Kolovetsios
5
Majid Hosseini
38
Onur Bulut
25
Bilal Bayazit
Kayserispor
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Bersant Celina Raoul Petretta | 63’ | Ramazan Civelek Gokhan Sazdagi |
71’ | Stephane Bahoken Ali Suhan Demirel | 77’ | Gustavo Campanharo Ali Karimi |
79’ | Mamadou Fall Ahmet Engin | 77’ | Miguel Cardoso Carlos Mane |
79’ | Haris Hajradinovic Aytac Kara | 89’ | Mame Baba Thiam Mustafa Pektemek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Engin | Gokhan Sazdagi | ||
Yunus Malli | Mustafa Pektemek | ||
Tunay Torun | Ali Karimi | ||
Ryan Donk | Abdulkadir Tasdan | ||
Erdem Canpolat | Eray Ozbek | ||
Raoul Petretta | Ilhan Parlak | ||
Aytac Kara | Carlos Mane | ||
Ali Suhan Demirel | Mario Gavranovic | ||
Turgay Gemicibasi | Anthony Uzodimma | ||
Daniel Graovac | Emrah Bassan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại