![]() Fredy (Kiến tạo: Haji Wright) 19 | |
![]() Umut Bozok (Kiến tạo: Jackson Muleka) 37 | |
![]() Houssam Ghacha (Thay: Alassane Ndao) 46 | |
![]() Naldo (Kiến tạo: Fernando) 47 | |
![]() Haji Wright 53 | |
![]() Mamadou Fall 63 | |
![]() Sherel Floranus 63 | |
![]() Veysel Sari (Thay: Bahadir Ozturk) 67 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Dogukan Sinik) 67 | |
![]() Michal Travnik (Thay: Rayane Aabid) 69 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Mamadou Fall) 69 | |
![]() (og) Florent Hadergjonaj 70 | |
![]() Sinan Gumus (Thay: Luiz Adriano) 73 | |
![]() Ufuk Akyol (Thay: Fredy) 73 | |
![]() Tunay Torun (Thay: Haris Hajradinovic) 76 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Mehmet Feyzi Yildirim) 76 | |
![]() Tunay Torun 89 | |
![]() Erdem Canpolat 90+2' | |
![]() (Pen) Umut Bozok 90+3' | |
![]() Ruud Boffin 90+7' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor
số liệu thống kê

Kasimpasa

Antalyaspor
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Erdem Canpolat (22), Mehmet Feyzi Yildirim (26), Jeffrey Bruma (5), Tomas Brecka (25), Florent Hadergjonaj (94), Rayane Aabid (9), Mamadou Fall (70), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Jackson Muleka (40), Umut Bozok (19)
Antalyaspor (4-2-3-1): Ruud Boffin (25), Bunyamin Balci (77), Bahadir Ozturk (5), Naldo (4), Guray Vural (11), Fredy (16), Fernando (20), Alassane Ndao (28), Luiz Adriano (70), Dogukan Sinik (7), Haji Wright (9)

Kasimpasa
4-1-4-1
22
Erdem Canpolat
26
Mehmet Feyzi Yildirim
5
Jeffrey Bruma
25
Tomas Brecka
94
Florent Hadergjonaj
9
Rayane Aabid
70
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
40
Jackson Muleka
19 2
Umut Bozok
9
Haji Wright
7
Dogukan Sinik
70
Luiz Adriano
28
Alassane Ndao
20
Fernando
16
Fredy
11
Guray Vural
4
Naldo
5
Bahadir Ozturk
77
Bunyamin Balci
25
Ruud Boffin

Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Rayane Aabid Michal Travnik | 46’ | Alassane Ndao Houssam Ghacha |
69’ | Mamadou Fall Awer Mabil | 67’ | Dogukan Sinik Gokdeniz Bayrakdar |
76’ | Haris Hajradinovic Tunay Torun | 67’ | Bahadir Ozturk Veysel Sari |
76’ | Mehmet Feyzi Yildirim Ahmet Engin | 73’ | Fredy Ufuk Akyol |
73’ | Luiz Adriano Sinan Gumus |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Tekin | Ataberk Dadakdeniz | ||
Berat Kalkan | Sherel Floranus | ||
Yunus Senturk | Nuri Sahin | ||
Harun Akaydin | Fedor Kudryashov | ||
Michal Travnik | Ufuk Akyol | ||
Tunay Torun | Houssam Ghacha | ||
Ahmet Engin | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Awer Mabil | Sinan Gumus | ||
Hakan Ozmert | |||
Veysel Sari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại