- Mamadou Fall (Thay: Kevin Rodrigues)32
- Nicholas Opoku38
- Haris Hajradinovic (Thay: Antonin Barak)59
- Goekhan Guel (Thay: Cafu)74
- Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck)74
- Josip Brekalo77
- Veysel Sari13
- Erdal Rakip18
- Moussa Djenepo42
- Oleksandr Petrusenko (Thay: Moussa Djenepo)46
- Sander van de Streek (Thay: Sam Larsson)63
- Kenan Piric71
- Jakub Kaluzinski73
- Soner Dikmen (Thay: Erdal Rakip)82
- Adolfo Gaich (Thay: Andros Townsend)82
- Mert Yilmaz87
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Antalyaspor
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Cafú (8), Mortadha Ben Ouanes (12), Antonín Barák (72), Aytac Kara (35), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson (2), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Andros Townsend (25), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Braian Samudio (81)
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
20
Nicholas Opoku
58
Yasin Ozcan
77
Kevin Rodrigues
8
Cafú
12
Mortadha Ben Ouanes
72
Antonín Barák
35
Aytac Kara
9
Josip Brekalo
18
Nuno Da Costa
81
Braian Samudio
12
Moussa Djenepo
10
Sam Larsson
25
Andros Townsend
6
Erdal Rakip
18
Jakub Kaluzinski
11
Guray Vural
2
Thalisson
89
Veysel Sari
27
Mert Yilmaz
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
32’ | Kevin Rodrigues Mamadou Fall | 46’ | Moussa Djenepo Oleksandr Petrusenko |
59’ | Antonin Barak Haris Hajradinović | 63’ | Sam Larsson Sander Van de Streek |
74’ | Cafu Gökhan Gul | 82’ | Erdal Rakip Soner Dikmen |
74’ | Claudio Winck Jhon Espinoza | 82’ | Andros Townsend Adolfo Gaich |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Abdullah Yigiter | ||
Sadik Ciftpinar | Gerxhaliu Amar | ||
Gökhan Gul | Soner Dikmen | ||
Mamadou Fall | Adolfo Gaich | ||
Haris Hajradinović | Oleksandr Petrusenko | ||
Erdem Cetinkaya | Erdogan Yesilyurt | ||
Jhon Espinoza | Emre Uzun | ||
Yaman Suakar | Sander Van de Streek | ||
Taylan Utku Aydin | Rahim Dursun | ||
Yunus Emre Atakaya | Burak Ingenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại