- Mounir Chouiar23
- Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Mamadou Fall)39
- Mounir Chouiar44
- Valentin Eysseric45+2'
- Mickael Malsa (Kiến tạo: Mamadou Fall)60
- Ali Gholizadeh (Thay: Mounir Chouiar)75
- Haris Hajradinovic (Thay: Mickael Malsa)85
- Aytac Kara (Thay: Valentin Eysseric)90
- Ahmet Engin (Thay: Mamadou Fall)90
- (Pen) Fernando45
- Balint Szabo (Thay: Admir Mehmedi)55
- Ufuk Akyol (Thay: Erdal Rakip)55
- Sinan Gumus (Thay: Houssam Ghacha)68
- Emre Uzun (Thay: Omer Toprak)80
- Haji Wright (Thay: Sam Larsson)80
- Fernando90+3'
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Antalyaspor
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor
Kasimpasa (4-3-3): Erdem Canpolat (22), Fabiano (2), Ryan Donk (4), Papy Djilobodji (3), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Mickael Malsa (26), Valentin Eysseric (13), Mamadou Fall (7), Bengali-Fode Koita (9), Mounir Chouiar (16)
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Fernando (8), Erdal Rakip (6), Houssam Eddine Ghacha (27), Admir Mehmedi (14), Sam Larsson (20), Bertug Ozgur Yildirim (17)
Kasimpasa
4-3-3
22
Erdem Canpolat
2
Fabiano
4
Ryan Donk
3
Papy Djilobodji
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
26
Mickael Malsa
13
Valentin Eysseric
7
Mamadou Fall
9
Bengali-Fode Koita
16
Mounir Chouiar
17
Bertug Ozgur Yildirim
20
Sam Larsson
14
Admir Mehmedi
27
Houssam Eddine Ghacha
6
Erdal Rakip
8
Fernando
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
90
Helton Leite
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Mounir Chouiar Ali Gholizadeh | 55’ | Admir Mehmedi Balint Szabo |
85’ | Mickael Malsa Haris Hajradinovic | 55’ | Erdal Rakip Ufuk Akyol |
90’ | Valentin Eysseric Aytac Kara | 68’ | Houssam Ghacha Sinan Gumus |
90’ | Mamadou Fall Ahmet Engin | 80’ | Omer Toprak Emre Uzun |
80’ | Sam Larsson Haji Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
Tunay Torun | Ataberk Dadakdeniz | ||
Florent Hadergjonaj | Sherel Floranus | ||
Ali Gholizadeh | Balint Szabo | ||
Berat Kalkan | Cemali Sertel | ||
Aytac Kara | Emre Uzun | ||
Gökhan Gul | Haji Wright | ||
Ahmet Engin | Alassane Ndao | ||
Tarkan Serbest | Ufuk Akyol | ||
Haris Hajradinovic | Mark Mampassi | ||
Ramazan Ozkanli | Sinan Gumus |
Nhận định Kasimpasa vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại