Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Mounir Chouiar23
  • Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Mamadou Fall)39
  • Mounir Chouiar44
  • Valentin Eysseric45+2'
  • Mickael Malsa (Kiến tạo: Mamadou Fall)60
  • Ali Gholizadeh (Thay: Mounir Chouiar)75
  • Haris Hajradinovic (Thay: Mickael Malsa)85
  • Aytac Kara (Thay: Valentin Eysseric)90
  • Ahmet Engin (Thay: Mamadou Fall)90
  • (Pen) Fernando45
  • Balint Szabo (Thay: Admir Mehmedi)55
  • Ufuk Akyol (Thay: Erdal Rakip)55
  • Sinan Gumus (Thay: Houssam Ghacha)68
  • Emre Uzun (Thay: Omer Toprak)80
  • Haji Wright (Thay: Sam Larsson)80
  • Fernando90+3'

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Antalyaspor
Antalyaspor
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor

Kasimpasa (4-3-3): Erdem Canpolat (22), Fabiano (2), Ryan Donk (4), Papy Djilobodji (3), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Mickael Malsa (26), Valentin Eysseric (13), Mamadou Fall (7), Bengali-Fode Koita (9), Mounir Chouiar (16)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Fernando (8), Erdal Rakip (6), Houssam Eddine Ghacha (27), Admir Mehmedi (14), Sam Larsson (20), Bertug Ozgur Yildirim (17)

Kasimpasa
Kasimpasa
4-3-3
22
Erdem Canpolat
2
Fabiano
4
Ryan Donk
3
Papy Djilobodji
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
26
Mickael Malsa
13
Valentin Eysseric
7
Mamadou Fall
9
Bengali-Fode Koita
16
Mounir Chouiar
17
Bertug Ozgur Yildirim
20
Sam Larsson
14
Admir Mehmedi
27
Houssam Eddine Ghacha
6
Erdal Rakip
8
Fernando
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
90
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
75’
Mounir Chouiar
Ali Gholizadeh
55’
Admir Mehmedi
Balint Szabo
85’
Mickael Malsa
Haris Hajradinovic
55’
Erdal Rakip
Ufuk Akyol
90’
Valentin Eysseric
Aytac Kara
68’
Houssam Ghacha
Sinan Gumus
90’
Mamadou Fall
Ahmet Engin
80’
Omer Toprak
Emre Uzun
80’
Sam Larsson
Haji Wright
Cầu thủ dự bị
Tunay Torun
Ataberk Dadakdeniz
Florent Hadergjonaj
Sherel Floranus
Ali Gholizadeh
Balint Szabo
Berat Kalkan
Cemali Sertel
Aytac Kara
Emre Uzun
Gökhan Gul
Haji Wright
Ahmet Engin
Alassane Ndao
Tarkan Serbest
Ufuk Akyol
Haris Hajradinovic
Mark Mampassi
Ramazan Ozkanli
Sinan Gumus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/10 - 2015
06/03 - 2016
21/12 - 2021
15/05 - 2022
05/09 - 2022
07/03 - 2023
21/12 - 2023
12/05 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X