![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Ali Demirel) 46 | |
![]() Bengali-Fode Koita 58 | |
![]() Emre Kilinc 64 | |
![]() Emre Kilinc (Thay: Jese) 65 | |
![]() Bahadir Han Gungordu (Thay: Gokhan Akkan) 65 | |
![]() Pepe (Thay: Taylan Antalyali) 72 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Giorgi Beridze) 82 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Kiến tạo: Emre Kilinc) 84 | |
![]() Berat Kalkan (Thay: Ahmet Engin) 84 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis 85 | |
![]() Tunay Torun (Thay: Mamadou Fall) 89 | |
![]() Kevin Malcuit 90+2' | |
![]() Bengali-Fode Koita 90+6' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Kasimpasa

Ankaragucu
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Ankaragucu
Kasimpasa (4-4-1-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Daniel Graovac (6), Ryan Donk (4), Raoul Petretta (28), Mamadou Fall (7), Mickael Tirpan (24), Aytac Kara (35), Ahmet Engin (17), Bersant Celina (59), Ali Suhan Demirel (99)
Ankaragucu (4-2-3-1): Gokhan Akkan (32), Kevin Malcuit (24), Uros Radakovic (26), Nihad Mujakic (18), Yasin Gureler (17), Taylan Antalyali (48), Tolga Cigerci (30), Giorgi Beridze (21), Pedrinho (8), Jese (10), Ali Sowe (22)

Kasimpasa
4-4-1-1
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
6
Daniel Graovac
4
Ryan Donk
28
Raoul Petretta
7
Mamadou Fall
24
Mickael Tirpan
35
Aytac Kara
17
Ahmet Engin
59
Bersant Celina
99
Ali Suhan Demirel
22
Ali Sowe
10
Jese
8
Pedrinho
21
Giorgi Beridze
30
Tolga Cigerci
48
Taylan Antalyali
17
Yasin Gureler
18
Nihad Mujakic
26
Uros Radakovic
24
Kevin Malcuit
32
Gokhan Akkan

Ankaragucu
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ali Demirel Bengali-Fode Koita | 65’ | Jese Emre Kilinc |
84’ | Ahmet Engin Berat Kalkan | 65’ | Gokhan Akkan Bahadir Han Gungordu |
89’ | Mamadou Fall Tunay Torun | 72’ | Taylan Antalyali Pepe |
82’ | Giorgi Beridze Anastasios Chatzigiovannis |
Cầu thủ dự bị | |||
Nihat Eris | Pepe | ||
Tunay Torun | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Selim Dilli | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Berat Kalkan | Emre Kilinc | ||
Bengali-Fode Koita | Sahverdi Cetin | ||
Oguzhan Efe Yilmaz | Lamine Diack | ||
Feyzi Yildirim | Firatcan Uzum | ||
Yasin Ozcan | Oguz Ceylan | ||
Yunus Emre Senturk | Atakan Cankaya | ||
Jeffrey Bruma | Bahadir Han Gungordu |
Nhận định Kasimpasa vs Ankaragucu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 45 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 11 | 51 | H T H B B |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 14 | 48 | T B B T H |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 10 | 39 | H B H H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | T T T B H |
9 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | -3 | 39 | H B T T H |
10 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -19 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 9 | 36 | B B T H B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -7 | 34 | T B T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -12 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -10 | 33 | H T T B T |
15 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | B T B T T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -8 | 31 | B T B T H |
17 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -23 | 19 | B T T B B |
19 | ![]() | 28 | 2 | 4 | 22 | -41 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại