- Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Nuno Da Costa)30
- Goekhan Guel57
- Nuno Da Costa (Kiến tạo: Kevin Rodrigues)60
- Cafu (Thay: Aytac Kara)73
- Loret Sadiku (Thay: Goekhan Guel)73
- Kenneth Omeruo (Thay: Haris Hajradinovic)90
- (Pen) Yusuf Sari13
- Tayfun Aydogan (Thay: Yusuf Sari)63
- Ali Yavuz Kol (Thay: Abat Aimbetov)63
- Ali Kol (Thay: Abat Aimbetov)63
- Ali Kol (Thay: Yusuf Sari)64
- Tayfun Aydogan (Thay: Abat Aimbetov)64
- Yusuf Barasi (Kiến tạo: Ali Kol)65
- Salih Kavrazli (Thay: Abdulsamet Burak)77
- Izzet Celik (Thay: Yusuf Barasi)86
- Jovan Manev (Kiến tạo: Ali Kol)90+3'
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Adana Demirspor
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 30
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Adana Demirspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mamadou Fall (7), Nuno Da Costa (18)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Donmezer (27), Jovan Manev (15), Semih Guler (4), Andrew Gravillon (5), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Bunyamin Balat (21), Yusuf Sari (7), Nabil Alioui (10), Yusuf Barasi (11), Abat Aimbetov (17)
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
20
Nicholas Opoku
58
Yasin Ozcan
77
Kevin Rodrigues
6
Gökhan Gul
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
35
Aytac Kara
7
Mamadou Fall
18
Nuno Da Costa
17
Abat Aimbetov
11
Yusuf Barasi
10
Nabil Alioui
7
Yusuf Sari
21
Bunyamin Balat
58
Maestro
23
Abdulsamet Burak
5
Andrew Gravillon
4
Semih Guler
15
Jovan Manev
27
Deniz Donmezer
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Aytac Kara Cafú | 64’ | Abat Aimbetov Tayfun Aydogan |
73’ | Goekhan Guel Loret Sadiku | 64’ | Yusuf Sari Ali Yavuz Kol |
90’ | Haris Hajradinovic Kenneth Omeruo | 77’ | Abdulsamet Burak Salih Kavrazli |
86’ | Yusuf Barasi Izzet Celik |
Cầu thủ dự bị | |||
Yunus Emre Atakaya | Aksel Aktas | ||
Taylan Utku Aydin | Tayfun Aydogan | ||
Sadik Ciftpinar | Breyton Fougeu | ||
Ali Suhan Demirel | Tolga Kalender | ||
Kenneth Omeruo | Vedat Karakus | ||
Cafú | Salih Kavrazli | ||
Loret Sadiku | Ali Yavuz Kol | ||
Yaman Suakar | Florent Shehu | ||
Ali Emre Yanar | Izzet Celik | ||
Sant Kazanci | Kadir Karayigit |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại