- Hayato Nakama6
- Yuma Suzuki15
- Rikuto Hirose24
- Yuma Suzuki41
- Shoma Doi (Thay: Yuki Kakita)57
- Arthur Caike do Nascimento Cruz (Thay: Hayato Nakama)57
- Arthur Caike (Thay: Hayato Nakama)57
- Shintaro Nago (Thay: Gaku Shibasaki)70
- Hidehiro Sugai (Thay: Rikuto Hirose)70
- Blessing Eleke (Thay: Yuta Higuchi)81
- Anderson Lopes (Kiến tạo: Yan)34
- Katsuya Nagato45
- Anderson Lopes50
- Takuma Nishimura (Thay: Tae-Hee Nam)68
- Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)68
- Takuya Kida75
- Takuya Kida (Thay: Ken Matsubara)76
- Kota Mizunuma (Thay: Yan)76
- Asahi Uenaka (Thay: Anderson Lopes)87
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Yokohama F.Marinos
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Yokohama F.Marinos
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Yokohama F.Marinos
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kaishu Sano (25), Gaku Shibasaki (20), Hayato Nakama (33), Yuki Kakita (37), Yuma Suzuki (40)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Jun Ichimori (1), Ken Matsubara (27), Ryotaro Tsunoda (33), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Katsuya Nagato (2), Riku Yamane (28), Kota Watanabe (6), Nam Tae Hee (29), Yan Matheus Santos Souza (20), Anderson Lopes (11), Jose Elber Pimentel da Silva (7)
Kashima Antlers
4-4-2
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
25
Kaishu Sano
20
Gaku Shibasaki
33
Hayato Nakama
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
7
Jose Elber Pimentel da Silva
11 2
Anderson Lopes
20
Yan Matheus Santos Souza
29
Nam Tae Hee
6
Kota Watanabe
28
Riku Yamane
2
Katsuya Nagato
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
33
Ryotaro Tsunoda
27
Ken Matsubara
1
Jun Ichimori
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
Thay người | |||
57’ | Hayato Nakama Arthur Caike do Nascimento Cruz | 68’ | Tae-Hee Nam Takuma Nishimura |
57’ | Yuki Kakita Shoma Doi | 68’ | Jose Elber Ryo Miyaichi |
70’ | Gaku Shibasaki Shintaro Nago | 76’ | Ken Matsubara Takuya Kida |
70’ | Rikuto Hirose Hidehiro Sugai | 76’ | Yan Kota Mizunuma |
81’ | Yuta Higuchi Blessing Eleke | 87’ | Anderson Lopes Asahi Uenaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Caike do Nascimento Cruz | Takuma Nishimura | ||
Shintaro Nago | Hiroki Iikura | ||
Blessing Eleke | Yuki Saneto | ||
Shoma Doi | Takuya Kida | ||
Hidehiro Sugai | Asahi Uenaka | ||
Gen Shoji | Kota Mizunuma | ||
Yuya Oki | Ryo Miyaichi |
Nhận định Kashima Antlers vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại