- Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)16
- Arthur Caike (Kiến tạo: Yuma Suzuki)27
- Ryotaro Nakamura (Thay: Hayato Nakama)64
- Everaldo (Thay: Ryuji Izumi)72
- Yuma Suzuki77
- Bueno (Thay: Rikuto Hirose)78
- Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)78
- Ryotaro Araki (Thay: Arthur Caike)78
- Diego Pituca90+5'
- Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Ken Iwao)30
- Yoshio Koizumi47
- Kai Shibato (Thay: Kasper Junker)67
- Takuya Iwanami (Kiến tạo: Ken Iwao)69
- Takahiro Akimoto (Thay: Yoshio Koizumi)78
- Alex Schalk (Thay: Yusuke Matsuo)90
- Takahiro Sekine90+5'
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Urawa Red
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Urawa Red
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Urawa Red
Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Yuya Oki (31), Rikuto Hirose (22), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Diego Pituca (21), Yuta Higuchi (14), Ryuji Izumi (11), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Arthur Caike (17)
Urawa Red (4-2-3-1): Zion Suzuki (12), Yuta Miyamoto (24), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ayumu Ohata (44), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Takahiro Sekine (14), Yoshio Koizumi (8), Yusuke Matsuo (11), Kasper Junker (7)
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
5
Ikuma Sekigawa
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
33
Hayato Nakama
40
Yuma Suzuki
17 2
Arthur Caike
7
Kasper Junker
11
Yusuke Matsuo
8
Yoshio Koizumi
14
Takahiro Sekine
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
44
Ayumu Ohata
28
Alexander Scholz
4
Takuya Iwanami
24
Yuta Miyamoto
12
Zion Suzuki
Urawa Red
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Hayato Nakama Ryotaro Nakamura | 67’ | Kasper Junker Kai Shibato |
72’ | Ryuji Izumi Everaldo | 78’ | Yoshio Koizumi Takahiro Akimoto |
78’ | Yuta Higuchi Yu Funabashi | 90’ | Yusuke Matsuo Alex Schalk |
78’ | Rikuto Hirose Bueno | ||
78’ | Arthur Caike Ryotaro Araki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Funabashi | Kai Shibato | ||
Bueno | Takahiro Akimoto | ||
Itsuki Oda | Tetsuya Chinen | ||
Suntae Kwoun | Ayumi Niekawa | ||
Ryotaro Araki | Kai Matsuzaki | ||
Everaldo | Kaito Yasui | ||
Ryotaro Nakamura | Alex Schalk |
Nhận định Kashima Antlers vs Urawa Red
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Urawa Red
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại