- Yuma Suzuki (Kiến tạo: Yuta Higuchi)29
- Kaishu Sano (Thay: Hayato Nakama)57
- Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)57
- Shoma Doi (Thay: Shintaro Nago)64
- Kei Chinen (Thay: Yuki Kakita)64
- Shoma Doi67
- Arthur Caike (Thay: Yuma Suzuki)73
- Kei Chinen84
- Kaishu Sano88
- Diego Pituca90+2'
- Ryuji Izumi (Thay: Takuya Uchida)53
- Noriyoshi Sakai (Thay: Kensuke Nagai)64
- Kazuki Nagasawa (Thay: Takuji Yonemoto)64
- Ryoga Kida (Thay: Sho Inagaki)86
- Yuichi Maruyama (Thay: Yuki Nogami)86
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Eight
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Nagoya Grampus Eight
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 30
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Eight
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Shintaro Nago (30), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Hayato Nakama (33), Yuki Kakita (37), Yuma Suzuki (40)
Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Mitchell James Langerak (1), Yuki Nogami (2), Shinnosuke Nakatani (4), Haruya Fujii (13), Takuya Uchida (34), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Takuji Yonemoto (6), Mateus (10), Kasper Junker (77), Kensuke Nagai (18)
Kashima Antlers
4-4-2
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
30
Shintaro Nago
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
33
Hayato Nakama
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
18
Kensuke Nagai
77
Kasper Junker
10
Mateus
6
Takuji Yonemoto
15
Sho Inagaki
17
Ryoya Morishita
34
Takuya Uchida
13
Haruya Fujii
4
Shinnosuke Nakatani
2
Yuki Nogami
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
3-4-1-2
Thay người | |||
57’ | Hayato Nakama Kaishu Sano | 53’ | Takuya Uchida Ryuji Izumi |
57’ | Rikuto Hirose Keigo Tsunemoto | 64’ | Takuji Yonemoto Kazuki Nagasawa |
64’ | Yuki Kakita Kei Chinen | 64’ | Kensuke Nagai Noriyoshi Sakai |
64’ | Shintaro Nago Shoma Doi | 86’ | Yuki Nogami Yuichi Maruyama |
73’ | Yuma Suzuki Arthur Caike | 86’ | Sho Inagaki Ryoga Kida |
Cầu thủ dự bị | |||
Kei Chinen | Ryuji Izumi | ||
Arthur Caike | Kazuki Nagasawa | ||
Shoma Doi | Akinari Kawazura | ||
Kaishu Sano | Yuichi Maruyama | ||
Keigo Tsunemoto | Yohei Takeda | ||
Gen Shoji | Noriyoshi Sakai | ||
Yuya Oki | Ryoga Kida |
Nhận định Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Eight
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại