- Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)69
- Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Fujii)84
- Kimito Nono (Kiến tạo: Ikuma Sekigawa)85
- Guilherme Parede (Thay: Aleksandar Cavric)90
- Koki Tsukagawa (Thay: Teppei Yachida)65
- Yuto Anzai (Thay: Ryogo Yamasaki)71
- Toichi Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)87
- Marco Tulio (Thay: Temma Matsuda)87
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kyoto Sanga FC
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kei Chinen (13), Kaishu Sano (25), Aleksandar Cavric (7), Yuta Higuchi (14), Tomoya Fujii (15), Yuma Suzuki (40)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Shohei Takeda (16), Teppei Yachida (25), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
32
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
7
Aleksandar Cavric
14
Yuta Higuchi
15
Tomoya Fujii
40
Yuma Suzuki
14
Taichi Hara
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
25
Teppei Yachida
16
Shohei Takeda
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người | |||
69’ | Yuta Higuchi Shu Morooka | 65’ | Teppei Yachida Koki Tsukagawa |
84’ | Tomoya Fujii Yuta Matsumura | 71’ | Ryogo Yamasaki Yuto Anzai |
90’ | Aleksandar Cavric Guilherme Parede | 87’ | Yuta Toyokawa Toichi Suzuki |
87’ | Temma Matsuda Marco Tulio |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Warner Hahn | ||
Hidehiro Sugai | Keita Matsuda | ||
Guilherme Parede | Toichi Suzuki | ||
Shoma Doi | Koki Tsukagawa | ||
Yuta Matsumura | Yuto Anzai | ||
Hayato Nakama | Marco Tulio | ||
Shu Morooka | Rikuto Iida |
Nhận định Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 15 | 59 | T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Yokohama F.Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 0 | 49 | B H H T T |
10 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
13 | Kyoto Sanga FC | 36 | 12 | 10 | 14 | -11 | 46 | B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại