Thứ Sáu, 11/04/2025
Koki Anzai
30
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
50
Shohei Takeda (Thay: Kazuma Nagai)
53
Shimpei Fukuoka (Thay: Shohei Takeda)
60
Kosuke Shirai (Thay: Yuta Toyokawa)
64
Shimpei Fukuoka
72
Everaldo (Thay: Hayato Nakama)
75
Origbaajo Ismaila (Thay: Daigo Araki)
75
Min-Tae Kim (Thay: Yuta Higuchi)
79
Rikuto Hirose (Thay: Ryuji Izumi)
90
Yu Funabashi (Thay: Diego Pituca)
90
Itsuki Someno (Thay: Arthur Caike)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kyoto Sanga

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
9 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kyoto Sanga

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Hayato Nakama (33), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Ryuji Izumi (11)

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Takahiro Iida (2), Kazuma Nagai (15), Shogo Asada (3), Takuya Ogiwara (17), Rikito Inoue (31), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (24), Yuta Toyokawa (23), Maduabuchi Peter Utaka (9), Daigo Araki (8)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Suntae Kwoun
32
Keigo Tsunemoto
5
Ikuma Sekigawa
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
33
Hayato Nakama
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
17
Arthur Caike
18
Ayase Ueda
11
Ryuji Izumi
8
Daigo Araki
9
Maduabuchi Peter Utaka
23
Yuta Toyokawa
24
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
31
Rikito Inoue
17
Takuya Ogiwara
3
Shogo Asada
15
Kazuma Nagai
2
Takahiro Iida
21
Naoto Kamifukumoto
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Thay người
75’
Hayato Nakama
Everaldo
53’
Shimpei Fukuoka
Shohei Takeda
79’
Yuta Higuchi
Min-Tae Kim
60’
Shohei Takeda
Shimpei Fukuoka
90’
Ryuji Izumi
Rikuto Hirose
64’
Yuta Toyokawa
Kosuke Shirai
90’
Diego Pituca
Yu Funabashi
75’
Daigo Araki
Origbaajo Ismaila
90’
Arthur Caike
Itsuki Someno
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Michael Woud
Rikuto Hirose
Mendes
Min-Tae Kim
Kosuke Shirai
Shoma Doi
Shimpei Fukuoka
Yu Funabashi
Shohei Takeda
Everaldo
Takumi Miyayoshi
Itsuki Someno
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale9441916H T T H H
4Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol9441316B H H H T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos9153-28T B B H H
18FC TokyoFC Tokyo9225-58H B B H B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X