Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Karvina vs Slavia Prague hôm nay 18-02-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 18/2

Kết thúc

Karvina

Karvina

0 : 3

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-2
CN, 21:00 18/02/2024
Vòng 21 - VĐQG Séc
Mestsky stadion, Karvina
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dominik Zak4
  • Adeleke Akinyemi (Thay: Lucky Ezeh)46
  • Emmanuel Ayaosi (Thay: Dominik Zak)59
  • Martin Dolezal (Thay: Kahuan Vinicius)59
  • Andrija Raznatovic60
  • Marek Bielan (Thay: Andrija Raznatovic)80
  • Jaroslav Svozil (Thay: Aboubacar Traore)80
  • Adeleke Akinyemi84
  • (og) Amar Memic15
  • Mojmir Chytil (Kiến tạo: David Doudera)17
  • Oscar Dorley19
  • Igoh Ogbu39
  • Ivan Schranz62
  • Mick van Buren (Thay: Ivan Schranz)66
  • Lukas Provod (Thay: Conrad Wallem)66
  • Muhamed Tijani (Thay: Mojmir Chytil)66
  • Malick Diouf (Kiến tạo: Muhamed Tijani)80
  • Ondrej Zmrzly (Thay: Oscar Dorley)86
  • Tomas Vlcek (Thay: Petr Sevcik)90

Thống kê trận đấu Karvina vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Karvina
Karvina
Slavia Prague
Slavia Prague
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Karvina vs Slavia Prague

Karvina (4-2-3-1): Dominik Holec (77), Andrija Raznatovic (11), Aboubacar Traore (4), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Dominik Zak (12), Lukas Budinsky (23), Amar Memic (99), Patrik Cavos (28), Kahuan Vinicius (20), Lucky Ezeh (26)

Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Holes (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Doudera (21), El Hadji Malick Diouf (12), Oscar Dorley (19), Petr Sevcik (23), Ivan Schranz (26), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)

Karvina
Karvina
4-2-3-1
77
Dominik Holec
11
Andrija Raznatovic
4
Aboubacar Traore
37
David Krcik
25
Jiri Fleisman
12
Dominik Zak
23
Lukas Budinsky
99
Amar Memic
28
Patrik Cavos
20
Kahuan Vinicius
26
Lucky Ezeh
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
26
Ivan Schranz
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
12
El Hadji Malick Diouf
21
David Doudera
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
46’
Lucky Ezeh
Adeleke Akinola Akinyemi
66’
Mojmir Chytil
Muhamed Tijani
59’
Dominik Zak
Emmanuel Ayaosi
66’
Ivan Schranz
Mick Van Buren
59’
Kahuan Vinicius
Martin Dolezal
66’
Conrad Wallem
Lukas Provod
80’
Andrija Raznatovic
Marek Bielan
86’
Oscar Dorley
Ondrej Zmrzly
80’
Aboubacar Traore
Jaroslav Svozil
90’
Petr Sevcik
Tomas Vlcek
Cầu thủ dự bị
Jakub Lapes
Ondrej Kolar
Jiri Ciupa
Muhamed Tijani
Emmanuel Ayaosi
Stanislav Tecl
Marek Bielan
Mick Van Buren
Sebastian Bohac
Lukas Provod
Papalele
Jan Boril
Martin Dolezal
Boluwatife Victor Ogungbayi
Adeleke Akinola Akinyemi
Tomas Vlcek
Jaroslav Svozil
Michal Tomic
Ondrej Zmrzly
Lukas Masopust

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
30/08 - 2021
05/02 - 2022
Cúp quốc gia Séc
18/11 - 2022
VĐQG Séc
03/09 - 2023
18/02 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
11/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X